Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ TRONG NHÀ E Instruments Model : AQ Expert

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ TRONG NHÀ E Instruments Model : AQ Expert

(1 đánh giá)

Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió Đăng nhập dữ liệu thời gian thực, đồ thị, xem lại dữ liệu, báo cáo IAQ Giao tiếp Bluetooth không dây Bao gồm USB và phần mềm PC

Call : 038 606 8292

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY

Model : AQ Expert

Hãng  : E Instruments/ Mỹ

Giới thiệu :

  • Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió
  • Đăng nhập dữ liệu thời gian thực, đồ thị, xem lại dữ liệu, báo cáo IAQ
  • Giao tiếp Bluetooth không dây
  • Bao gồm USB và phần mềm PC
  • Đo áp suất
  • Cảm biến đôi TcK đầu vào cho ∆T
  • Đo áp suất
  • Bơm lấy mẫu khí vận hành bên trong
  • Thiết bị nhẹ nhàng, bền, và dễ dàng vận chuyển
  • Bộ nhớ trong lớn
  • Tay cầm xoay cầm tay
  • Lựa chọn thêm đầu dò cầm tay
  • Lựa chọn thêm máy in không dây
  • Tích hợp dễ dàng, bảng điều khiển quy trình hiệu chuẩn

Thông số kĩ thuật : 

CO2

  • Dải đo : 0 – 5000 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppm
  • Độ chính xác : ±2% rdg. ±10 ppm

CO2 (Nồng độ cao)

  • Dải đo : 0 – 20%
  • Độ phân giải : 0.1%
  • Độ chính xác : ±3% rdg.

CO (Carbon Monoxide)*

  • Dải đo : 0 – 200 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 1 ppm rdg. ± 0.2 ppm

% RH

  • Dải đo : 0 – 95% RH
  • Độ phân giải : 0.1 % RH
  • Độ chính xác : ±2%

Nhiệt độ không khí

  • Dải đo : -40 - 257°F (-40 - 125°C)
  • Độ phân giải : 0.1°C/F

  • Độ chính xác : ± 2°F (32-140°F) (± 0.4°C [0-60°C)

VOCs

  • Độ phân giải :  0 - 20 ppm (0 - 46 mg/m3)
  • Độ chính xác : 1 ppm (2.3 µg/m3)
  • 10 % rdg. ± 20 ppb

VOCs Nồng độ cao

  • Dải đo : 0 - 200 ppm (0 - 460 mg/m3)
  • Độ phân giải : 10 ppm (23 µg/m3)
  • Độ chính xác : 10 % rdg. ± 50 ppb

Oxy (O2)

  • Dải đo : 0 – 25%
  • Độ phân giải : 0.1%
  • Độ chính xác : ±0.1% vol

Ozone (O3)

  • Dải đo : 0 – 5 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppb

Hydrogen Sulfide (H2S)

  • Dải đo : 0 - 100 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppm
  • Độ chính xác : ±4% of rdg. ±0.5 ppm

Formaldehyde (CH2O)**

  • Dải đo : 0 - 2 ppm
  • Độ phân giải : 10 ppm
  • Độ chính xác : 2% ± 30 ppb

Nitric Oxide (NO)*

  • Dải đo : 0 - 250 ppm
  • Độ phân giải  : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 2 ppm of rdg

Nitrogen Dioxide (NO2)*

  • Dải đo : 0 – 20 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác ± 0.5 ppm of rdg

Sulfur Dioxide (SO2)*

  • Dải đo : 0 – 20 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 0.5 ppm of rdg

Đo áp suất (Barometer Pressure)

  • Dải đo : 260 - 1260 mbar
  • Độ phân dải 1 mbar
  • Độ chính xác ±2 mbar

Đo chênh áp

  • Dải đo : ±40.0 inH2O (±100 mbar)
  • Độ phân giải : 0.1  inH2O (0.25 mbar)
  • Độ chính xác : ±1% rdg.

Nhiệt độ loại Type K T1 & T2

  • Dải đo : 0 - 2000°F (0 - 1100°C)
  • Độ phân giải : 1°C/F
  • Độ chính xác : 5°F (3°C) or 2% of rdg

Tốc độ gió( Tính toán)

  • Dải đo : 0 - 300 ft/sec
  • Độ phân giải :1 ft/sec

Cung cấp bao gồm :

  • Bộ cung cấp máy tiêu chuẩn của hãng 
  • Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh , Tiếng Việt.
  • Liên Hệ : 038 606 8292

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)