Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5 °C
- Lựa chọn đơn vị: °C hay °F
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C
- Chương trình cài đặt: 20 chương trình với 4 bước gia nhiệt cho mỗi chương trình.
- Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút
- Nguồn điện: 230 V / 50-60Hz
- Khả năng phá mẫu: 6 x ống 250 ml (Ø 42 mm)
- Công suất: 1100 W
- Khối lượng: 16.2 kg
- Kích thước: 295x462x546 mm
Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5 °C
- Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút
- Đồng hồ đếm ngược thời gian phá mẫu.
- Báo kết thúc quá trình: bằng hiển thị và âm thanh.
- Ngôn ngữ: Anh, Ý, Pháp, Nga, Trung Quốc và có thể tải thêm ngôn ngữ.
- Tự động cảm biến và cảnh báo khi đầu đo nhiệt độ lỗi.
- Điều khiển nâng hạ: tự động
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5 °C
- Lựa chọn đơn vị: °C hay °F
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C
- Chương trình cài đặt: 20 chương trình với 4 bước gia nhiệt cho mỗi chương trình.
- Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút
- Nguồn điện: 230 V / 50-60Hz
- Khả năng phá mẫu: 8 x ống 250 ml (Ø 42 mm)
- Công suất: 1350 W
Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C
- Chương trình cài đặt: 20 chương trình với 4 bước gia nhiệt cho mỗi chương trình.
- Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút
- Nguồn điện: 230 V / 50-60Hz
- Khả năng phá mẫu: 20 x ống 250 ml (Ø 42 mm)
Tỉ lệ thu hồi: >= 99.5 %
Giới hạn xác định: >= 0.1 mg nitơ
Giao diện: 2 x USB
Công suất: 2100 W
Thời gian cất: 4 -5 phút cho 100 ml
Tự động hút NaOH
Tự động hút thải nước
Lượng nước tiêu thụ: 0,5 lít/phút tại 15oC và 1 lít/phút tại 30 oC
Nguồn điện: 230V – 50/60 Hz
Khối lượng: 26 Kg
Thời gian cất từ 0 – 99 phút hoặc liên tục.
- Tỉ lệ thu hồi: 99,5%.
- Độ lặp lại: ±1%
- Nước tiêu thụ: 0,5 l/phút tại 15oC và 1 l/phút tại 30oC.
- Tổng công suất điện: 2100W
- Điện áp sử dụng: 220-230V/50Hz
- Trọng lượng: 25kg
- Kích thước: 385x780x416 mm
Số vị trí: 3 vị trí
- Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7”
- Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi
- Thu hồi dung môi: > 90%
- Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát.
- Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g)
- Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon.
- Sinh hàn làm mát: Titanium
Số vị trí: 6 vị trí
- Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7”
- Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi
- Thu hồi dung môi: > 90%
- Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát.
- Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g)
- Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon.
- Sinh hàn làm mát: Titanium
Số lượng mẫu: 03 vị trí
- Thể tích cốc chiết tối đa: 150 ml
- Màn hình hiển thị: nhiệt độ làm việc/ thông số cài đặt.
- Nhiệt độ làm việc: từ 100 đến 260oC
- Thời gian ngâm/rửa/thu hôi: từ 0 đến 999 phút
- Số lượng mẫu: từ 0.5 đến 15g (thông thường 2 – 3g)
- Thu hồi dung môi: từ 50 đến 75%
- Độ lặp lại (RSD): ≤ 1%
- Kích thước: 480x620x390 mm
Số lượng mẫu: 06 vị trí
- Thể tích cốc chiết tối đa: 150 ml
- Màn hình hiển thị: nhiệt độ làm việc/ thông số cài đặt.
- Nhiệt độ làm việc: từ 100 đến 260oC
- Thời gian ngâm/rửa/thu hôi: từ 0 đến 999 phút
- Số lượng mẫu: từ 0.5 đến 15g (thông thường 2 – 3g)
- Thu hồi dung môi: từ 50 đến 75%
- Độ lặp lại (RSD): ≤ 1%
- Kích thước: 700x620x390 mm
- Khối lượng: 40 kg
Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ Epoxy
- Số lượng mẫu: 3
- Cài đặt thời gian kỹ thuật số: 0 – 99 phút với âm cảnh báo khi kết thúc chu trình.
- Loại chiết: Nóng và lạnh
- Đẩy mẫu: bơm không khí
- Hút xả thuốc thử: bơm nhu động
- Nhiệt độ: điều khiển bằng điện
- Thuốc thử và nước làm mát: được tách riêng đường xả.
- Mẫu: xử lý mẫu độc lập
- Khối lượng mẫu: từ 0.5 đến 3 g
Số lượng mẫu: 6
- Cài đặt thời gian kỹ thuật số: 0 – 99 phút với âm cảnh báo khi kết thúc chu trình.
- Loại chiết: Nóng và lạnh
- Đẩy mẫu: bơm không khí
- Hút xả thuốc thử: bơm nhu động
- Nhiệt độ: điều khiển bằng điện
- Thuốc thử và nước làm mát: được tách riêng đường xả.
- Mẫu: xử lý mẫu độc lập
- Khối lượng mẫu: từ 0.5 đến 3 g
- Độ lặp lại (RSD): ± 1%
- Công suất: 1200 W
- Kích thước: 760x620x390 mm
- Khối lượng: 40 Kg
Nhằm đảm bảo độ tin cậy cho xác định xơ thô, mẫu phải có hàm lượng chất béo thấp (<1%). Đối với cao hơn giá trị này, chất béo phải được chiết sơ bộ sử dụng acetone, hexane hay petroleum.
Tốc độ khuấy lên tới: 1100 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 5 lít.
- Công suất: 0.6W
- Nguồn điện: 100-240 V / 50-60 Hz
- Kích thước: 120 x 48 x 128 mm
- Khối lượng: 0.55 kg
Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 8 lít.
- Công suất: 40W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 171 x 75 x 190 mm
- Khối lượng: 1.8 kg
- Cấu trúc bằng kim loại sơn phủ Epoxy chịu ăn mòn hóa chất, phù hợp ứng dụng cho hầu hết các phòng thí nghiệm.
- Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 25 lít.
- Công suất: 25W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 250 x 120 x 285 mm
- Khối lượng: 3.7 kg
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
- Điều khiển nhiệt độ mẫu: từ 0 đến 250oC với độ phân giải ±1.0oC sử dụng đầu dò Pt100.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Nguồn điện: 230V, 50Hz
- Công suất: 630W
- Kích thước: 165x115x280 mm
- Khối lượng: 2.6 kg
Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Nguồn điện: 230V, 50Hz
- Công suất: 630W
- Kích thước: 165x115x280 mm
- Khối lượng: 2.6 kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính AREX Digital PRO
- 01 thanh khuấy từ
- Giá giữ bộ điều khiển nhiệt độ.
- bộ điểu khiển nhiệt độ Vertex thermoregulator (VTF).
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Kích thước bề mặt gia nhiệt: 180 x 180mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Màn hình hiển thị nhiệt độ: LED
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 550oC.
- Điều khiển theo nhiệt độ mẫu:
+ Với Pt100: lên tới 250oC, ± 1.0°C.
+ Với VTF: lên tới 300oC, ± 0.5°C.
- Công suất: 800W
- Khối lượng: 3.3 kg
- Kích thước: 203 x 94 x 344 mm
Cấu trúc vỏ ngoài được chế tạo bằng vật liệu techpolymer.
- Bề mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm
- Đường kính bề mặt gia nhiệt: 155 mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Thể tích khuấy đối với nước (H2O): 15 lít
- Tính năng SpeedServo™ đảm bảo tốc độ khuấy không thay đổi, khi độ nhớt của dung dịch thay đổi.
- Công suất: 630W
- Khối lượng: 2.6 kg
- Kích thước: 165x115x280 mm
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: hợp kim nhôm
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Chế độ SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
- Công suất: 630 W
Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
- Công suất: 630 W
- Khối lượng: 2.6 kg
- Kích thước: 160 x 105 x 280mm
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
- Công suất: 630 W
- Khối lượng: 2.6 kg
- Kích thước: 160 x 105 x 280mm
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
- Công suất: 630 W
- Khối lượng: 2.6 kg