Kích thước trong(WxDxH): 1500x620x680mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1650 x 800 x 1700mm.
Kích thước mặt bàn làm việc(WxD): 1490 x 520mm.
Kích thước chân đế di chuyển ( Tuỳ chọn)(WxDxH): 1650x765x690mm.
Kích thước tổng thể bao gồm chân đế(WxDxH): 1650 x 800 x 2190mm
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Quạt thổi ly tâm đầu vào kép: 480~750 w
Lưu lượng dòng khí ( Xấp xỉ): 57m3/phút.
Kích thước trong(WxDxH): 1800x620x680mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1950x800x1500mm.
Kích thước mặt bàn làm việc(WxD): 1790x520mm.
Kích thước chân đế di chuyển ( Tuỳ chọn)(WxDxH): 1950 x 765 x 690mm.
Kích thước tổng thể bao gồm chân đế(WxDxH): 1950x800x2190mm
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Quạt thổi ly tâm đầu vào kép: 680~800W
Lưu lượng dòng khí ( Xấp xỉ): 68m3/phút.
Kích thước trong(WxDxH): 1800x620x680mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1950x800x1500mm.
Kích thước mặt bàn làm việc(WxD): 1790x520mm.
Kích thước chân đế di chuyển ( Tuỳ chọn)(WxDxH): 1950 x 765 x 690mm.
Kích thước tổng thể bao gồm chân đế(WxDxH): 1950x800x2190mm
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Kích thước trong(WxDxH): 1500x620x680mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1650x800x1500mm.
Kích thước mặt bàn làm việc(WxD): 1490x520mm.
Kích thước chân đế di chuyển ( Tuỳ chọn)(WxDxH): 1650 x 765 x 690mm.
Kích thước tổng thể bao gồm chân đế(WxDxH): 1650x800x2190mm
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Kích thước trong(WxDxH): 890x600x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1050x800x1880mm.
Chiều cao khi mở cửa tối đa: 540 mm
Chiều cao mở cửa làm việc: 200 mm
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với cài đặt tốc độ không khí, cảnh báo tốc độ không khí thấp, ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, theo dõi nhiệt độ, hoạt động của đèn UV & FL.
Kích thước trong(WxDxH): 1190x620x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1350x1000x2050mm.
Chiều cao khi mở cửa tối đa: 540 mm
Chiều cao mở cửa làm việc: 200 mm
Kích thước trong(WxDxH): 1490x620x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1650 x 1000 x 2050mm.
Chiều cao khi mở cửa tối đa: 540 mm
Chiều cao mở cửa làm việc: 200 mm
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với cài đặt tốc độ không khí, cảnh báo tốc độ không khí thấp, ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, theo dõi nhiệt độ, hoạt động của đèn UV & FL.
Kích thước trong(WxDxH): 890x600x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1050x800x1880mm.
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với bộ cài đặt tốc độ không khí, Cảnh báo tốc độ không khí thấp, Ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, Giám sát nhiệt độ, Hoạt động của đèn UV và đèn huỳnh quang.
Kích thước trong(WxDxH): 1190x600x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1350x800x1880mm.
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với bộ cài đặt tốc độ không khí, Cảnh báo tốc độ không khí thấp, Ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, Giám sát nhiệt độ, Hoạt động của đèn UV và đèn huỳnh quang.
Kích thước trong(WxDxH): 1790x600x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1950x800x1880mm.
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với bộ cài đặt tốc độ không khí, Cảnh báo tốc độ không khí thấp, Ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, Giám sát nhiệt độ, Hoạt động của đèn UV và đèn huỳnh quang.
Quạt thổi ly tâm đầu vào kép: 680~800 w
Lưu lượng dòng khí ( Xấp xỉ): 68m3/phút.
Kích thước trong(WxDxH): 1490x600x635mm.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1650x800x18800mm.
Chiều cao mở cửa tối đa: 540mm.
Chiều cao mở cửa làm việc: 200mm.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với bộ cài đặt tốc độ không khí, Cảnh báo tốc độ không khí thấp, Ghi lại thời gian làm việc và cài đặt ngày, Giám sát nhiệt độ, Hoạt động của đèn UV và đèn huỳnh quang.
Kích thước ngoài(WxDxH): 680 x 880 x 890mm.
Kích thước trong(WxDxH): 285 x 700 x 285mm.
Dung tích: 56 lít.
Công suất tiêu thụ: 2.8 kW (13A)
Dung môi tiệt trùng: 50% hydro peroxide.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 316L.
Nhiệt độ tiệt trùng Max: 60 o C
Kích thước ngoài(WxDxH): 950 x 1500 x 1930 mm.
Kích thước trong: Ø 750 x D1190mm.
Dung tích: 525 lít.
Buồng tạo hơi: 60 lít.
Công suất gia nhiệt: 24 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1180 x 1220 x 1960 mm.
Kích thước trong: Ø 600 x D1050mm.
Dung tích: 296 lít.
Buồng tạo hơi: 45 lít.
Công suất gia nhiệt: 18 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0 oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1100 x 1240 x 1920 mm.
Kích thước trong: Ø 500 x D1060mm.
Dung tích: 208 lít.
Buồng tạo hơi: 30 lít.
Công suất gia nhiệt: 12 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121oC đến 135oC.
Kích thước (WxDxH): 700 x 400 x 650 mm
Công suất cất nước: 11 l/h
Công suất gia nhiệt: 9.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 80 - 100l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 19 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 365 x 640 mm
Công suất cất nước: 7,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 80l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 14 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 290 x 580 mm
Công suất cất nước: 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 3.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 50l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Vận hành hoàn toàn tự động.
Kích thước (WxDxH): 680 x 720 x 650 mm
Công suất cất nước: 6 ~ 7 l/h
Công suất gia nhiệt: 12 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 90l (liên tục)
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Kích thước (WxDxH): 570 x 600 x 600 mm
Công suất cất nước: 3 ~ 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 60l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Kích thước ngoài(WxDxH): 860x650x1100mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø450 x 630mm.
Dung tích: 100 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 16 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw ( Sấy khô 1Kw).
Nhiệt độ tiệt trùng: 110oC đến 135oC.
Thang áp suất: 0,4 đến 2,3 kgf/cm2
Tiệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 770 x 560 x 1000mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø350 x 630mm.
Dung tích: 60 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 12 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw ( Sấy khô 1Kw).
Nhiệt độ tiệt trùng: 110oC đến 135oC.
Thang áp suất: 0,4 đến 2,3 kgf/cm2
iệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 770 x 560 x 900mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø300 x 630mm.
Dung tích: 40 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 10 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
iệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 860x650x950mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø450 x 500mm.
Dung tích: 80 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 14 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw ( Sấy khô 1Kw).
Kích thước trong(WxDxH): 600x500x1000 mm
Kích thước ngoài(WxDxH): 745x715x1460mm.
Dung tích: 300 lít.
Thang nhiệt độ: môi trường + 50C đến +700C
Độ chính xác cài đặt: ±0.10C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.50C tại 370C
Công suất: 500W
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng.
Màn hình: Hiển thị LED 4 ký tự
Kích thước trong(WxDxH): 400x400x500 mm
Kích thước ngoài(WxDxH): 550x587x827mm.
Dung tích: 80 lít.
Thang nhiệt độ: môi trường + 50C đến +700C
Độ chính xác cài đặt: ±0.10C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.50C tại 370C
Công suất: 200W
Kích thước trong(WxDxH): 400x350x400 mm
Kích thước ngoài(WxDxH): 540x525x700mm.
Dung tích: 32 lít.
Thang nhiệt độ: môi trường + 50C đến +700C
Độ chính xác cài đặt: ±0.10C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.50C tại 370C
Công suất: 150W
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng.
Màn hình: Hiển thị LED 4 ký tự
Kích thước trong(WxDxH): 300x300x350 mm
Kích thước ngoài(WxDxH): 450x490x650mm.
Dung tích: 32 lít.
Thang nhiệt độ: môi trường + 50C đến +700C
Độ chính xác cài đặt: ±0.10C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.50C tại 370C
Công suất: 100W
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng.
Màn hình: Hiển thị LED 4 ký tự
Kích thước trong(WxDxH): 500x500x600 mm
Kích thước ngoài(WxDxH): 660x670x970mm.
Dung tích: 150 lít.
Thang nhiệt độ: môi trường + 50C đến +700C
Độ chính xác cài đặt: ±0.10C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.50C tại 370C
Công suất: 300W
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng.
Màn hình: Hiển thị LED 4 ký tự
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 863 x 725 x 1087mm
Kích thước trong: Ø450 x H630 mm.
Dung tích: 100 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 863x725x1007mm
Kích thước trong: Ø450 x H500 mm.
Dung tích: 80 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 700 x 576 x 1090mm
Kích thước trong: Ø360 x H630 mm.
Dung tích: 60 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 700 x 576 x 1090mm
Kích thước trong: Ø360 x H420 mm.
Dung tích: 40 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Loại tủ không có cửa sổ quan sát 2 vách bên.
Loại tủ cấy vi sinh dòng khí thổi theo chiều ngang.
Kích thước trong (WxDxH): 1490x525x640mm
Kích thước ngoài (WxDxH): 1550 x 685 x 1140mm
Chân đế di chuyển ( Tuỳ chọn) ( WxDXH): 1550x680x750mm.
Kích thước tổng thể bao gồm chân đế( WxDxH): 1550 x 685 x 1890mm.
Chiều cao mở cửa tối đa: 560 mm.
Chiều cao mở cửa khi làm việc: 260mm.
Kích thước trong (WxDxH): 600 x 600 x 700 mm
Kích thước ngoài (WxDxH): 750 x 810 x 1050 mm
Thể tích làm việc: 252 lít
Công suất: 3 KW
Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5,0°C tại 120°C
Số kệ cung cấp: 3
Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler.
Hiển thị LED 4 số
Kích thước trong (WxDxH): 500 x 500 x 600 mm
Kích thước ngoài (WxDxH): 650 x 710 x 950 mm
Thể tích làm việc: 150 lít
Công suất: 2 KW
Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5,0°C tại 120°C
Số kệ cung cấp: 2