Máy có thể đo các chỉ tiêu: Temperature, pH -Glass, mV, Conductivity, TDS, Salinity, Resistivity, DO - Luminescent (LDO), DO - BOD Probe (with LDO), ORP/Redox, Ammonia, Nitrate, Fluoride, Sodium, Chloride, Ammonium.( Phụ thuộc điện cực lựa chọn)
- Cho phép kết nối 2 đầu đo đồng thời và ngay lập tức đọc kết quả 2 đầu đo.
Cấu hình cung cấp
Đầu vào BX-802 EPA PM10
BX-808 PM2.5 VSCC ™ Cyclone (tiêu chuẩn trừ khi được chỉ định)
Van kiểm tra rò rỉ BX-305
Bộ chuyển đổi 81210 PM10
460128 Bộ lọc FRM Cassette (1 đi kèm với bộ lấy mẫu)
460122 Bộ lọc PTFE FRM 47mm
80866-1 Cảm biến nhiệt độ môi trường xung quanh
Phạm vi đo: 0,5 đến 4,0 đơn vị McFarland (DEN-1), 0,0 đến> 7,5 đơn vị McFarland (DEN-1B)
Thời gian đo: 1 giây
Độ chính xác: ± 3%
Đọc dữ liệu, được hiển thị thuận tiện trong các đơn vị McFarland, có thể thấy rõ trên màn hình LED sáng
Phạm vi đo: 0,5 đến 4,0 đơn vị McFarland (DEN-1), 0,0 đến> 7,5 đơn vị McFarland (DEN-1B)
Thời gian đo: 1 giây
Độ chính xác: ± 3%
Đọc dữ liệu, được hiển thị thuận tiện trong các đơn vị McFarland, có thể thấy rõ trên màn hình LED sáng
Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420
Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575
Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450
Trọng lượng (Kg) 100
Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy
- Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ.
- Công suất tiêu thụ: 635W
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 1200 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 1220 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Bộ lọc Hybrid Carbon hybrid được trang bị để loại bỏ các khí độc hại,các phần tử axit/bazơ và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
– Hiệu năng lọc đat 99,8%
– Màng lọc dễ dàng kiểm tra và thay thế từ hộp điều khiển phía trước tủ
– Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 900 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 920 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1600 x 610 x 1000 mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 866 x 2376 mm
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 250kg
- Loại dòng khí bypass
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 610 x 1000mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 866 x 2376
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 194kg
- Loại dòng khí bypass
- Bộ điều khiển: điều khiển đèn, bật /tặt quạt hút
- Màn hình hiển thị LCD
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1800x578x653
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1870x788x2080
Trọng lượng: 280 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1500x578x676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1570x788x2080
Trọng lượng: 250 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1200 x 578 x 676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1270 x 788 x 2080
Trọng lượng: 225Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 900x578x621
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 970x788x2080
Trọng lượng: 190 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method )
Điều khiển: tự động kỹ thuật số
Hiển thị thông qua màn hình LCD
Khoảng đo: 0-199.9mN/m
Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01mN/m
Độ chính xác của phép đo: ±1%
Độ lặp lại liên quan tới lỗi: ±1%
Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm
Bán kính dây bạch kim: r0.3mm
Nguồn điện: 220V /50Hz
Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method )
Điều khiển: qua máy tính PC
Hiển thị thông qua màn hình PC
Khoảng đo: 0-199.9mN/m
Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01mN/m
Sai số tương đối: trong khoảng ±1%
Độ lặp lại: trong khoảng 1%
Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm
Bán kính dây bạch kim: r0.3mm
Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method )
Điều khiển: thủ công bằng tay/ dạng cơ học
Khoảng đo: 0-180mN/m
Độ phân giải nhỏ nhất: 0.1mN/m
Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm
Bán kính dây bạch kim: r0.3mm
Hiển thị: vòng chia độ
Nguồn điện: không
Kích thước: 240mm× 270mm× 325mm
Khối lượng khung chính: 4.3 kg
Khối lượng có hộp bảo vệ: 7.7 kg
Thang đo: 0.1 ~ 0.98 Aw, có thể lựa chọn làm tròn số theo 3 cách: “ làm tròn”, “ làm tròn xuống”, “làm tròn lên”
Độ chính xác: ±0.01 Aw (25 ± 0.3 0 C)
Thời gian đo: khoảng 10 phút/mẫu
Hiệu chuẩn: 4 điểm (0.33., 0.53., 0.75., 0.93 Aw)/ tại nhiệt độ 25°C
Môi trường hoạt động: Từ 15°C tới 35°C ( không ngưng tụ)
Nguồn điện: 100~ 240 V / 47~63 Hz
Kích thước: 16 (W)×130(H)×270(D) mm
Khối lượng: 4.3 Kg
Thang đo / độ chính xác: 0 ~ 0.100aw / ±0.012aw (tại 23℃±5℃)
Nhiệt độ/ độ chính xác: -10 ~ 50 0C / ±0.5 ℃
Độ phân giải: hoạt độ: 0.001 aw, Temp: 0.1 ℃
Số điểm đo: 1~ 4 sensor, tùy chọn
Thời gian đo: chế độ timing: 5~40mins hoặc chế độ đo Auto measurement
Chế độ in: theo thời gian thực ( Real-time print) và in sau khi kết thúc phép đo
Hiển thị: Big LCD screen, 128×64 DOTS
Đầu ra kết nối: Mini printer hoặc PC
Thang đo / độ chính xác: 0-0.980aw ( không ngưng tụ)/ ± 0.015 ( tại 25℃)
Nhiệt độ: 0 ~ 50 0C / ±0.5℃
Độ lặp lại: ≤0.015
Hệ số nhiệt độ: ≤0.0005/℃
Số điểm đo: đơn điểm
Chế độ in: theo thời gian thực ( Real-time print) và in sau khi kết thúc phép đo
Hiển thị: Large-screen LCD 128×64DOTS
Đầu ra kết nối: Micro printer
Thang đo hoạt độ nước: 0,03-1.000 Aw
- Độ chính xác: 0,015Aw (<+/- 0,3 ° C, ở nhiệt độ phòng)
-Độ lặp lại: <0,005 Aw (<0,1 ° C, ở nhiệt độ phòng)
- Chế độ test: 3 chế độ
-Thời gian đo tối đa: 5 phút tại WASmart
- Nhiệt độ: -20 đến 85 ° C; -50 đến 200 ° C
Dung tích : 70 lít
Nhiệt độ hoạt động : 0~ 650C
Độ phân giải nhiệt : 0,10C
Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
Lỗ dẫn đường kính 52mm
Kích thước trong : 420 x 350 x 500mm
Kích thước ngoài : 570 x 560 x 1020mm
Công suất định mức : 0,7 KW
Điện áp nguồn : 220V/50Hz