Kích thước ngoài(WxDxH): 950 x 1500 x 1930 mm.
Kích thước trong: Ø 750 x D1190mm.
Dung tích: 525 lít.
Buồng tạo hơi: 60 lít.
Công suất gia nhiệt: 24 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1180 x 1220 x 1960 mm.
Kích thước trong: Ø 600 x D1050mm.
Dung tích: 296 lít.
Buồng tạo hơi: 45 lít.
Công suất gia nhiệt: 18 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0 oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1100 x 1240 x 1920 mm.
Kích thước trong: Ø 500 x D1060mm.
Dung tích: 208 lít.
Buồng tạo hơi: 30 lít.
Công suất gia nhiệt: 12 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121oC đến 135oC.
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Áp suất thiết kế: 0,25MPa
Áp suất làm việc: 0,225 MPa
Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃.
Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃
Chân không: -0,09 MPa
Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃
Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa
Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa
Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa
Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ
Kích thước tổng thể L × W × H (mm): 1500× 1350× 1950
Kích thước buồng L × W × H (mm): 1200×610×910
Thể tích buồng: 666L
Dung tích: 100 Lít
Kích thước trong: 386φx860Dmm
Kích thước ngoài: 688Lx546Wx1195H mm.
Kích thước giỏ: 360φx280Dmm
Khối lượng: 92 Kg
Áp suất thiết kế: 0.28 MPa
Áp suất làm việc định mức: 0,25 MPa
Độ chính xác áp suất: 1KPa
Nhiệt độ thiết kế: 144 ℃
Nhiệt độ khử trùng: 105-138 ℃
Nhiệt độ chính xác: 0,1oC
Dung tích: 80 Lít
Kích thước trong: 386φx695Dmm
Kích thước ngoài: 688Lx546Wx1030Hmm
Kích thước giỏ: 360φx250Dmm
Khối lượng: 75 Kg
Áp suất thiết kế: 0.28 MPa
Áp suất làm việc định mức: 0,25 MPa
Độ chính xác áp suất: 1KPa
Nhiệt độ thiết kế: 144 ℃
Nhiệt độ khử trùng: 105-138 ℃
Nhiệt độ chính xác: 0,1oC
Thời gian khử trùng: 0- 99h & 99 phút
Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 kW
- Điện áp: 220V/50Hz
Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440 x 650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 oC
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ: ≤ ± 1 oC
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134 oC
Công suất: 4,5 kW
Dung tích buồng hấp: 75 lít [D= φ400 x 600 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134 0C
Công suất/ điện áp nguồn: 4,5 kW
Dung tích buồng hấp: 50 lít [D= φ340 x 550 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 oC
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ: ≤ ± 1 oC
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134 oC
Công suất: 3 kW
Điện áp: 220V/50Hz
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 oC
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 oC
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Kích thước ngoài(WxDxH): 860x650x1100mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø450 x 630mm.
Dung tích: 100 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 16 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw ( Sấy khô 1Kw).
Nhiệt độ tiệt trùng: 110oC đến 135oC.
Thang áp suất: 0,4 đến 2,3 kgf/cm2
Tiệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 770 x 560 x 1000mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø350 x 630mm.
Dung tích: 60 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 12 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw ( Sấy khô 1Kw).
Nhiệt độ tiệt trùng: 110oC đến 135oC.
Thang áp suất: 0,4 đến 2,3 kgf/cm2
iệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 770 x 560 x 900mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø300 x 630mm.
Dung tích: 40 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 10 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
iệt trùng Class S: Hệ thống tiền hút chân không trước và hệ thống sấy không chân không sau được tích hợp.
Kích thước ngoài(WxDxH): 860x650x950mm.
Kích thước trong(ØxH): Ø450 x 500mm.
Dung tích: 80 lít.
Dung tích buồng đun sôi: 14 lít.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ EGI sơn tĩnh điện Epoxy công nghiệp.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw ( Sấy khô 1Kw).
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 863 x 725 x 1087mm
Kích thước trong: Ø450 x H630 mm.
Dung tích: 100 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 863x725x1007mm
Kích thước trong: Ø450 x H500 mm.
Dung tích: 80 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 5Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 700 x 576 x 1090mm
Kích thước trong: Ø360 x H630 mm.
Dung tích: 60 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý thiết lập bằng tay kỹ thuật số PID.
Kích thước ngoài (WxDxH): 700 x 576 x 1090mm
Kích thước trong: Ø360 x H420 mm.
Dung tích: 40 lít
Vật liệu bên ngoài: Làm bằng thép mạ EGI tĩnh điện sơn phủ Epoxy cấp công nghiệp.
Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ 304 ( STS 316L tuỳ chọn).
Công suất gia nhiệt: 3Kw
Thang nhiệt độ: 110℃ đến 135℃
Độ chính xác cài đặt: ± 0.1℃ tại 121℃