DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

HỖ TRỢ Zalo 24/7 - 0982 759 343
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THIẾT BỊ NGÀNH NÔNG NGHIỆP
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
Khối lượng: 17 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 18626 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm
Khối lượng: 30 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
Lực ly tâm tối đa: 15994 xg
Độ ồn tối đa: 57 dBA
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
Khối lượng: 52 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon
Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút)
Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF)
Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút
Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
Khóa nắp máy bằng điện.
Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 16904 xg
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml
Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút
Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm
Khối lượng: 90 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
Khối lượng: 79 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 2000 xg
Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml)
Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm
Khối lượng: 1,3 kg
Call : 038 606 8292
Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 4427 xg
Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml
Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt
Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm
Khối lượng: 12 kg
Call : 038 606 8292
KÍNH HIỂN VI EUROMEX ECOBLUE MODEL EC.1051
Độ phóng đại : 40 , 100, 400 lần
Thị kính : 10x
Vật kính : 4x , 10x, S40x
Tương ứng với độ mở tụ quang NA. 0,1 ; NA.0,25 ; NA.0,65
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 LÍT Model : DZ-2AIV
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 LÍT Model : DZ-2AIV
Liên hệ : 0168 606 8292
Call : 038 606 8292