DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Hổ trợ trực tuyến
PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM
MODEL : Z446
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z446 là 1 máy li tâm tốc độ cao với khả năng li tâm 68 x 15 ml(ống đầu côn) hoặc 28 x 50ml (ống hình nón) với lực li tâm 3434 xg,Với Rotor góc máy có thể đạt được tốc độ li tâm cao và đạt được lực li tâm 16022 xg với 10 x 50 ml.
- Được ứng dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng,công nghiệp và nghiên cứu…
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
- Khối lượng: 79 kg
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
4 x 750 ml |
4000/4500 rpm |
3434/4346 xg |
221.36 V02 |
0 - 90° |
4 x 500 ml |
4500 rpm |
4210 xg |
221.08 V04 |
0 - 90° |
4 x 500 m |
8000 rpm |
10367 xg |
221.51 V02 |
24° |
6 x 250 ml |
8000 rpm |
10016 xg |
221.21 V02 |
28° |
4 x 250 ml |
4500/5000 rpm |
3894/4807 xg |
220.86 V02 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
11000/13000 rpm |
15555/21726 xg |
221.18 V02 |
38° |
10 x 50 ml conical |
10000/10500 rpm |
14532/16022 xg |
221.52 V02 |
38° |
4 x 85 ml |
15000/16000 rpm |
23140/26328 xg |
221.20 V02 |
30° |
6 x 50 ml |
13000 rpm |
15869 xg |
221.22 V02 |
26° |
20 x 10 ml |
12000 rpm |
15775 xg |
221.28 V02 |
30° |
44 x 1,5/2,0 ml |
16000 rpm |
24039 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
30 x 1,5/2,0 ml |
15000 rpm |
23643 xg |
221.17 V07 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
16000 rpm |
24328/24325 xg |
220.87 V16 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml * |
16000 rpm |
24328/24325 xg |
221.87 V15 |
45° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
4 x 8 - PCR Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V01 |
45° |
LIên hê 038 606 8292
MÁY LI TÂM
MODEL : Z446
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z446 là 1 máy li tâm tốc độ cao với khả năng li tâm 68 x 15 ml(ống đầu côn) hoặc 28 x 50ml (ống hình nón) với lực li tâm 3434 xg,Với Rotor góc máy có thể đạt được tốc độ li tâm cao và đạt được lực li tâm 16022 xg với 10 x 50 ml.
- Được ứng dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng,công nghiệp và nghiên cứu…
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
- Khối lượng: 79 kg
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng bằng thép không gỉ
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
4 x 750 ml |
4000/4500 rpm |
3434/4346 xg |
221.36 V02 |
0 - 90° |
4 x 500 ml |
4500 rpm |
4210 xg |
221.08 V04 |
0 - 90° |
4 x 500 m |
8000 rpm |
10367 xg |
221.51 V02 |
24° |
6 x 250 ml |
8000 rpm |
10016 xg |
221.21 V02 |
28° |
4 x 250 ml |
4500/5000 rpm |
3894/4807 xg |
220.86 V02 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
11000/13000 rpm |
15555/21726 xg |
221.18 V02 |
38° |
10 x 50 ml conical |
10000/10500 rpm |
14532/16022 xg |
221.52 V02 |
38° |
4 x 85 ml |
15000/16000 rpm |
23140/26328 xg |
221.20 V02 |
30° |
6 x 50 ml |
13000 rpm |
15869 xg |
221.22 V02 |
26° |
20 x 10 ml |
12000 rpm |
15775 xg |
221.28 V02 |
30° |
44 x 1,5/2,0 ml |
16000 rpm |
24039 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
30 x 1,5/2,0 ml |
15000 rpm |
23643 xg |
221.17 V07 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
16000 rpm |
24328/24325 xg |
220.87 V16 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml * |
16000 rpm |
24328/24325 xg |
221.87 V15 |
45° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
4 x 8 - PCR Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V01 |
45° |
Bình luận