Khả năng cân tối đa: 5.2g - Độ phân giải: 0.000001g (6 số lẻ sau gam)
- Độ lặp lại (standard deviation): 0.0012mg (Với quả chuẩn 1 g)
- Khả năng cân nhỏ nhất: 2mg (Thông thường
- Theo tiêu chuẩn Dược điển Mỹ, chương 41) - Độ tuyến tính : ±0.010mg - Độ trôi: ±2ppm/ ⁰C (Trong khoảng 10⁰C đến 30⁰C, tắt chức năng tự động hiệu chuẩn cân khi có sự thay đổi về môi trường làm việc)
- Thời gian ổn định cân: thông thường khoảng 10 giây (Ở chế độ FAST)
Khả năng cân: 310g
Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g
Độ chính xác: 0,001 g/0,01%
Độ tái lập: 1g/0,2 %
Độ tái lập: 10g/0,02 %
Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999%
Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC
Bước tăng nhiệt độ: 10C
Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Dải khối lượng: 124g
Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001%
Kích thước đĩa cân: Ø100mm
Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g
Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01%
Các giá trị tính toán:
Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg
100% ... 0%, 0% ... 100%
ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999%
Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g
– Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g
– Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g)
– Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100%
– Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host
– Nguồn sáng: đèn Halogen
– Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC
– Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC
– Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Khả năng cân: 90 g
- Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g)
- Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100%
- Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ
- Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen
- Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C
- Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Khoảng cân: 45g
- Độ chính xác 0.001g
- Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC
- Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây.
- Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu.
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g
Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm
Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C
Điện sử dụng: 220V/50Hz
Khả năng cân tối đa: 110g
- Độ đọc được: 0.05% / 0.005g
- Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu)
0.05% ( cho 10g mẫu)
- Thang độ ẩm: 0 … 100%
- Độ phân giải độ ẩm: 0.05%
- Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C
- Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính
- Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
Mức độ chính xác: Cấp I
Trọng lượng: 220g
Đọc tối thiểu: 0,0001g (0,1mg)
Lặp lại: ± 0,0002g
Thời gian ổn định: ≤3 giây
Nhiệt độ làm việc: 5°C đến 22,5°C
Mặt bàn cân: Ф80mm
Kích thước: 340 x 215 x 350 (dài × rộng × chiều cao) mm
Khả năng cân tối đa: 300g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Nguồn điện: Dùng bộ đổi nguồn AC
Khả năng cân tối đa: 2000g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Nguồn điện: Dùng bộ đổi nguồn AC
Khả năng cân tối đa: 600g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Khả năng cân tối đa : 220 g
Độ chính xác : 0.0001 g
Kích thước đĩa cân : Φ80mm
Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz
Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
Độ ẩm : ≤ 80% RH
Khả năng cân max: 200g
Độ chính xác: 1mg (0,001g)
Kích thước đĩa cân: Փ90mm
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được
Mức độ chính xác: Cấp II
Phạm vi trọng lượng tối đa (g): 310g
Khả năng đọc(g): 0,001g (1mg)
Nhiệt độ hoạt động: 17,5°C đến 22,5°C
Lặp lại: ± 0,002 g
Lỗi Tuyến tính: ± 0,003g
Thời gian ổn định: ≤ 3 giây