Công suất : 5000W
Điện áp : 220V, 50-60Hz
Nhiệt độ tối thiểu đầu ra : 40⁰C
Công suất bay hơi : 1500ml / h
Luồng không khí : 0-330 mᶟ / giờ
Nhiệt độ Tối đađầu vào : 200⁰C
Công suất sấy : 3500W
Công suất : 5500W
Điện áp : 220V, 50-60Hz
Nhiệt độ tối thiểu đầu ra : 40⁰C
Công suất bay hơi : 3500ml / h
Luồng không khí : 0-330 mᶟ / giờ
Nhiệt độ Tối đađầu vào : 200⁰C
Công suất sấy : 4500W
Nhiệt độ chính xác ± 2⁰C
Vòi phun : Tiêu chuẩn 0,7mm / (có thể tùy chọn 0,5 / 0,75 / 1,0 / 1,5 / 2,0mm )
Loại vòi phun : Hai vòi phun chất lỏng
Phạm vi kích thước hạt có thể : 1-60µm
Chế độ hoạt động : Tự động / Thủ công
Nhiệt độ buồng lạnh: 0 ° C đến -35 ° C
Phạm vi cài đặt độ dày lát cắt: 0,5–100μm
Lựa chọn độ dầy lát cắt:
0.5 - 2 µm bước điều chỉnh 0,5 µm,
2 - 20 µm bước điều chỉnh 1 µm,
20 - 50 µm bước điều chỉnh 2 µm,
50–100 µm bước điều chỉnh 5 µm.
Dao nạp/ lượng dao ăn: 30mm
Hành trình mẫu theo trục dọc: 70mm
Góc định hướng mẫu vật: trục ngang: ±8°, trục dọc: ±8°
Hồi quy mẫu: 5 – 100 µm, với bước tăng 5 μm, có thể tắt được.
Bước (lượng) ăn dao điện thô: 20 µm/click và 1000 µm/s
Chuyển động giá dao / giá kẹp dao: ± 24mm
Kích thước mẫu dùng Max. (Dài x Cao x Rộng): 50 x 60 x 40mm
Công suất sấy mỗi mẻ : 500 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 1500 lít
Công suất quạt : 45kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,8m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 450kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 300 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 1000 lít
Công suất quạt : 30kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,6m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 310kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 200 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 670 lít
Công suất quạt : 22kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,3m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 180kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 150 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 550 lít
Công suất quạt : 22kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,1m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 161kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 120 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 420 lít
Công suất quạt : 18,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,1m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 140kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 90 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 300 lít
Công suất quạt : 15kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 130kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 60 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 220 lít
Công suất quạt : 15kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 120kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 45 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 155 lít
Công suất quạt : 11kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 99kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 30 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 100 lít
Công suất quạt : 7,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 60kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 15 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 45 lít
Công suất quạt : 5,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,6m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 35kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 1 - 5 kg/mẻ
Công suất quạt : 4kW
Công suất tiêu thụ điện : 9 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 830 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,75 - 3 kg/mẻ
Công suất quạt : 3kW
Công suất tiêu thụ điện : 6 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 750 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,35 - 1,5 kg/mẻ
Công suất quạt : 2.2kW
Công suất tiêu thụ điện : 3 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,35 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 550 kg
Kích thước ngoài(WxDxH): 950 x 1500 x 1930 mm.
Kích thước trong: Ø 750 x D1190mm.
Dung tích: 525 lít.
Buồng tạo hơi: 60 lít.
Công suất gia nhiệt: 24 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1180 x 1220 x 1960 mm.
Kích thước trong: Ø 600 x D1050mm.
Dung tích: 296 lít.
Buồng tạo hơi: 45 lít.
Công suất gia nhiệt: 18 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121,0 oC đến 135,0 oC.
Kích thước ngoài(WxDxH): 1100 x 1240 x 1920 mm.
Kích thước trong: Ø 500 x D1060mm.
Dung tích: 208 lít.
Buồng tạo hơi: 30 lít.
Công suất gia nhiệt: 12 Kw.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ sơn tĩnh điện Epoxy và thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 304 ( Thép STS 316L tuỳ chọn).
Buồng: Buồng vuông được gia cố và đánh bóng bằng điện với vỏ kép.
Nhiệt độ tiệt trùng: 121oC đến 135oC.
Kích thước (WxDxH): 700 x 400 x 650 mm
Công suất cất nước: 11 l/h
Công suất gia nhiệt: 9.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 80 - 100l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 19 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 365 x 640 mm
Công suất cất nước: 7,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 80l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 14 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 290 x 580 mm
Công suất cất nước: 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 3.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 50l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Vận hành hoàn toàn tự động.
Kích thước (WxDxH): 680 x 720 x 650 mm
Công suất cất nước: 6 ~ 7 l/h
Công suất gia nhiệt: 12 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 90l (liên tục)
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.