Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 250 x 400 x 160mm
Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 734 x 862 x 602mm
Kích thước đóng gói (Rộng x Sâu x Cao): 1090 x 750 x 755mm.
Dung tích: 16 Lít.
Nguồn điện: AC380V / 12A.
Khối lượng: 203/230kg
Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 200 x 300 x 120mm
Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 666 x 759 x 530mm
Kích thước đóng gói (Rộng x Sâu x Cao): 980 x 670 x 685mm.
Dung tích: 7,2 Lít.
Nguồn điện: AC220V / 18A.
Khối lượng: 134/150kg
Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 120 x 200 x 80mm
Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 587 x 661 x 441mm
Kích thước đóng gói (Rộng x Sâu x Cao): 880 x 580 x 603mm.
Dung tích: 2 Lít.
Nguồn điện: AC220V / 11A.
Khối lượng: 67/80kg
Nhiệt độ cài đặt : 1100 độ C
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740+240 mm.
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Thời gian gia nhiệt : 75phut
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ cài đặt : 1200 độ C
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740+240 mm.
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Thời gian gia nhiệt : 90phut
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ cài đặt : 1200 độ C
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740 mm.
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Thời gian gia nhiệt : 90phut
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ cài đặt : 1100 độ C
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740 mm.
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Thời gian gia nhiệt : 75phut
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC.
Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC.
Thể tích: 40lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 320 x490 x 250 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 825 x 800 mm.
Trọng lượng Hydrocacbon : 200g
Tốc độ bay hơi : 2,5g/phút
Công suất tiêu thụ: 11,5 kW.
Trọng lượng: 110 kg.
Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC.
Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC.
Thể tích: 24lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 280 x340 x 250 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 675 x 800 mm.
Trọng lượng Hydrocacbon : 150g
Tốc độ bay hơi : 2g/phút
Công suất tiêu thụ: 9 kW.
Trọng lượng: 90 kg.
Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC.
Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC.
Thể tích:9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 575 x 750 mm.
Trọng lượng Hydrocacbon : 75g
Tốc độ bay hơi : 1g/phút
Công suất tiêu thụ: 7 kW.
Trọng lượng: 60 kg.
Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích:3lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 160 x140 x 100 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 360 x 735 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 1,2 kW.
Trọng lượng: 20 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 5lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 420 x 790 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 2,4 kW.
Trọng lượng: 35 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 485 x 845 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 3.0 kW.
Trọng lượng: 45 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 15lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 585 x 845 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 55 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 15lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 585 x 845 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 55 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 9lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 485 x 845 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 3,0 kW.
Trọng lượng: 45 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 5lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 420 x 790 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 2,4 kW.
Trọng lượng: 35 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 3lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 160 x 140 x 100 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 360 x 735 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút
Công suất tiêu thụ: 1,2 kW.
Trọng lượng: 20 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 505 x 580+320 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :90 phút
Công suất tiêu thụ: 3,4 kW.
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 505 x 580 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :90 phút
Công suất tiêu thụ: 3,4 kW.
Trọng lượng: 50 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 5 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580 +320 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :55 phút
Công suất tiêu thụ: 2,5 kW.
Trọng lượng: 38 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630 +350 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút
Công suất tiêu thụ: 3.0 kW.
Trọng lượng: 55 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 15 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 260 x 340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 625 x 630 +350 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :70 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 70 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 5 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :55 phút
Công suất tiêu thụ: 2,5 kW.
Trọng lượng: 38 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút
Công suất tiêu thụ: 3.0 kW.
Trọng lượng: 55 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1400oC.
Thể tích: 15 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 260 x 340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 625 x 630 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :70 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 70 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 15 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 260 x 340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 625 x 630 +350 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 70 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630+350 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :50 phút
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Trọng lượng: 60 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 5 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580+320 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :45 phút
Công suất tiêu thụ: 2,4 kW.
Trọng lượng: 42 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 15 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 260 x 340 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 625 x 630 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút
Công suất tiêu thụ: 3,5 kW.
Trọng lượng: 70 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 9 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :50 phút
Công suất tiêu thụ: 3 kW.
Trọng lượng: 60 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1300oC.
Thể tích: 5 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :45 phút
Công suất tiêu thụ: 2,4 kW.
Trọng lượng: 42 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.( Nhiệt độ làm việc 1050 độ C )
Thể tích:14lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 220 x 300 x 220 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 440 x 535 x 540 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :40 phút
Công suất tiêu thụ: 2,9 kW.
Trọng lượng: 25 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.( Nhiệt độ làm việc 1050 độ C )
Thể tích: 6 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 170 x 200 x 170 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 390 x 435 x 490 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :35 phút
Công suất tiêu thụ: 1,8 kW.
Trọng lượng: 18 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.( Nhiệt độ làm việc 1050 độ C )
Thể tích: 2 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 110 x 180 x 110 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 330 x 385 x 430 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :25 phút
Công suất tiêu thụ: 1,8 kW.
Trọng lượng: 10 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Nhiệt độ tối đa: 1100oC.( Nhiệt độ làm việc 1050 độ C )
Thể tích: 1 lít.
Kích thước bên trong lò (wxdxh): 90 x 115 x 110 mm.
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 290 x 280 x 430 mm.
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :10 phút
Công suất tiêu thụ: 1,5 kW.
Trọng lượng: 10 kg.
Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)