Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI, KHÍ ĐỐT XÁCH TAY (có làm lạnh) E Instruments Model : E 9000

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI, KHÍ ĐỐT XÁCH TAY (có làm lạnh) E Instruments Model : E 9000

(1 đánh giá)

E9000 là một máy phân tích khí đốt và khí thải công nghiệp cầm tay. Máy được thiết kế nhỏ gọn thuận tiện việc kiểm tra khí đốt ,khí thải nhằm phục vụ công việc điều chỉnh các quá trình đốt cháy như trong nồi hơi,lò đốt rác, động cơ ,lò sưởi, các phân tích trong phòng thí nghiệm.... E 9000 trang bị cảm biến khí đo O 2 , CO, NO, NO 2 , SO 2 , H 2 S (Điện hóa) và CO 2 , C x H y Hydrocarbons, CO cao (NDIR) Đo NOx nồng độ thấp và giá trị “True” NOx

Call : 038 606 8292

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT XÁCH TAY

Model : E 9000

Hãng: E Instruments/ Mỹ

Giới thiệu :

  • E9000 là một máy phân tích khí đốt và khí thải công nghiệp cầm tay. Máy được thiết kế nhỏ gọn thuận tiện việc kiểm tra khí đốt ,khí thải nhằm phục vụ công việc điều chỉnh các quá trình đốt cháy như trong nồi hơi,lò đốt rác, động cơ ,lò sưởi, các phân tích trong phòng thí nghiệm....
  • E 9000 trang bị cảm biến khí đo O 2 , CO, NO, NO 2 , SO 2 , H 2 S (Điện hóa) và CO 2 , C x H y Hydrocarbons, CO cao (NDIR)
  • Đo NOx nồng độ thấp và giá trị “True” NOx
  • Tích hợp bộ làm lạnh nhiệt điện với bộ ngưng tụ xả tự động
  • Lưu trữ tự động với bộ nhớ có thể lưu 2000 dữ liệu kiểm tra
  • Máy đươc tích hợp máy in , đo nhiệt độ khí.
  • Máy được trang bị đầu ống nối kim loại , phần mềm kết nối với PC, Bluetooth
  • Máy sử dung pin lithium Ion có thể sạc lại

Thông số kĩ thuật : 

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.1 % vol
  • Đo Cacbonmonoxit CO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 - 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)
  • CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 20.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 15%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo NO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
  • Đo NO thấp và/ hoặc NO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±2 ppm (0 - 50 ppm)/ ±4% rdg (51 - 500ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 1 %
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
      • Dải đo: 0 - 20%
      • Độ phân giải: 1 %
      • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 - 3%
    • Độ phân giải: 01 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 9 ˚C
    • Độ phân giải: 1 ˚C
    • Độ chính xác: ±2 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1˚C
    • Độ chính xác: 3 ˚C
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1 %
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Bridge
      • Dải đo: ±40.0 inH2O
      • Độ phân giải: 1 inH2O
      • Độ chính xác: ±1% rdg.
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 00 - infinity
    • Độ phân giải: 0.01
  • Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9 m/s (0 - 330 ft/s)
    • Độ phân giải: 1 m/s (0.1 ft/s)
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 9%
    • Độ phân giải: 0.1%

Cung cấp bao gồm :

  • Bộ cung cấp máy E 9000 tiêu chuẩn của hãng 
  • Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh , Tiếng Việt.
  • Liên Hệ : 038 606 8292

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)