DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Hổ trợ trực tuyến
PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THIẾT BỊ ĐO TỈ TRỌNG HẠT, BỘT THUỐC Model : JV-100i Hãng: Copley - Anh
Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng
Thông số đếm: Thời gian hoặc nhịp gõ
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây
Vị trí đo: 1 ống đong
Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB type A (kết nối máy in), USB type B (kết nối với máy tính)
Chi tiết các phương pháp
Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút
Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút
Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút
Chỉ báo: Bằng âm thanh khi kết thúc
Call : 038 606 8292
Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột
Model: JV-100i
Hãng: Copley
Xuất xứ: Anh
Đặc điểm thiết bị
- Sử dụng được nhiều kích cỡ ống đong
- Điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với cấu trúc menu dựa trên biểu tượng giúp đơn giản hóa thao tác và hiển thị rõ ràng các tham số kiểm tra trong suốt quá trình chạy
- Vỏ kim loại phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn
- Hỗ trợ cả 3 phương pháp trong dược điển châu Âu và dược điển Mỹ
- Dễ dàng chuyển đổi nền tảng giữa các phương pháp
- Chọn thêm xuất dữ liệu ra theo chuẩn, bao gồm báo cáo trực tiếp đến máy tinh hoặc máy in
- Các thông số báo cáo:
- Tốc độ (nhịp gõ/phút): cài đặt, tốc động trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất
- Số nhịp gõ: cài đặt và thực tế
- Tính toán:
- Cân nặng ban đầu/thể tích (g/ml)
- Cân nặng sau cùng/thể tích (g/ml)
- Khối lượng riêng gõ (g/ml)
- Khối lượng riêng thô (g/ml)
- Chỉ số Hausner
- Độ xốp (%)
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.34 và dược điển Mỹ chương 616
- Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng
- Thông số đếm: Thời gian hoặc nhịp gõ
- Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây
- Vị trí đo: 1 ống đong
- Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB type A (kết nối máy in), USB type B (kết nối với máy tính)
- Chi tiết các phương pháp
- Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút
- Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút
- Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút
- Chỉ báo: Bằng âm thanh khi kết thúc
- Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Bình luận