Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
MÁY ĐO ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : EC1100-S

MÁY ĐO ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : EC1100-S

(1 đánh giá)

Dải đo: 0.000 µS/cm to 20.00 mS/cm (k=0.1) 0.00 µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1) 0.0 µS/cm to 2.000 S/cm (k=10) Độ phân giải:0.05% trên toàn dải đo (F.S.) Độ chính xác:± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 18.0 mS/cm Nhiệt độ tham chiếu:15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) Bù trừ nhiệt độ:0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) Hằng số pin:0.1 / 1.0 / 10.0 Số điểm hiệu chuẩn:4 điểm

Call : 038 606 8292

Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn

Model : EC1100-S

Hãng : Horiba / Nhật Bản

Xuất xứ : Nhật Bản

Cấu hình một máy bao gồm:

  • Máy chính
  • Giá đỡ điện cực
  • Adapter
  • Điện cực đo độ dẫn (9382-10D)
  • Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
  • Hướng dẫn sử dụng

Thông số kỹ thuật:

Đo độ dẫn điện (EC)

Dải đo:

  • 0.000 µS/cm to 20.00 mS/cm (k=0.1)
  • 0.00 µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1)
  • 0.0 µS/cm to 2.000 S/cm (k=10)
  • Độ phân giải:0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Độ chính xác:± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 18.0 mS/cm
  • Nhiệt độ tham chiếu:15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
  • Bù trừ nhiệt độ:0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
  • Hằng số pin:0.1 / 1.0 / 10.0
  • Số điểm hiệu chuẩn:4 điểm
  • Thiết đặt đơn vị đo:Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m

Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)

  • Dải đo: 0.00 mg/L to 100 g/L
  • Độ phân giải: 0.01 ppm
  • Độ chính xác:± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Đồ thị TDS:EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0), NaCl

Đo điện trở (RES)

Dải đo:

  • 0.0 Ω•cm to 2.000 MΩ•cm (k=10)
  • 0.000 kΩ•cm to 20.00 MΩ•cm (k=1)
  • 0.00 kΩ•cm to 200.0 MΩ•cm (k=0.1)
  • Độ phân giải:0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Độ chính xác:± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)

Đo độ mặn (SAL)

  • Dải đo:0.00 ~ 100.00 ppt; 0.000 ~ 10.000%
  • Độ phân giải: 0.01 ppt / 0.001%
  • Độ chính xác:0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Đồ thị hiệu chuẩn:NaCl / nước biển

Đo nhiệt độ

  • Dải đo:-30.0 ~ 130 độ C
  • Độ phân giải:0.1 độ C
  • Độ chính xác:± 0.4 độ C

Các tính năng khác

  • Bộ nhớ:500 dữ liệu
  • Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình
  • Hiển thị hằng số cell: có
  • Tự động ghi dữ liệu:Có
  • Đồng hồ:Có
  • Tự động tắt:Có
  • Tính năng Auto-Hold:Có
  • Hiển thị tin nhắn thông báo:Có
  • Màn hình hiển thị: LCD
  • Ngõ vào: BNC, phono, DC socket
  • Ngõ ra: USB, RS232C

Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz

Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm

Trọng lượng: 500g

Giá Liên Hệ : 038 606 8292

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)