Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

THIẾT BỊ Y - DƯỢC

mỗi trang
MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN 7 lít/h Hãng DAIHAN LABTECH Model : LWD-3010D

MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN 7 lít/h Hãng DAIHAN LABTECH Model : LWD-3010D

Kích thước (WxDxH): 680 x 720 x 650 mm Công suất cất nước: 6 ~ 7 l/h Công suất gia nhiệt: 12 kW Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 90l (liên tục) Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ. Bình chứa bằng thép không gỉ. Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện. Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Call : 038 606 8292
MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN 3,5 lít Hãng DAIHAN LABTECH Model : LWD-3005D

MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN 3,5 lít Hãng DAIHAN LABTECH Model : LWD-3005D

Kích thước (WxDxH): 570 x 600 x 600 mm Công suất cất nước: 3 ~ 3,5 l/h Công suất gia nhiệt: 6.0 kW Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 60l Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ. Bình chứa bằng thép không gỉ. Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện. Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Call : 038 606 8292
MÁY LẮC VOTEX NOVAPRO Model : PURIMIX

MÁY LẮC VOTEX NOVAPRO Model : PURIMIX

Máy lắc vortex nhỏ gọn, trộn chất lỏng Động cơ không chổi than Kiểu lắc tròn Đường kính lắc 4mm Tốc độ điều chỉnh: từ 0 đến 3300 vòng/phút Điều khiển bằng núm xoay, vô cấp Chế độ vận hành: liên tục hoặc chạm lắc Tải trọng lắc: 0.5kg Vật liệu cấu tạo: hợp kim nhôm phủ sơn Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 132 x 185 x 130 mm Trọng lượng: 2.3kg
Call : 038 606 8292
MÁY HÚT DICH ( CHẤT THẢI ĐỘC HẠI) NOVAPRO PURISUC 2500ml

MÁY HÚT DICH ( CHẤT THẢI ĐỘC HẠI) NOVAPRO PURISUC 2500ml

Kích thước chai (W) : 150Ø Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 200 x 340 x 226 mm Cân nặng (Kg) 18kg Chuẩn điều khiển: Công tắc bật / tắt Vật liệu bên ngoài bằng nhựa ABS Vật liệu đáy thép không gỉ Hoạt động bền bỉ Công tắc chân kết nối cáp điện
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM LẮC NOVAPRO Model PURICELL SHAKING 80

TỦ ẤM LẮC NOVAPRO Model PURICELL SHAKING 80

Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420 Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575 Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450 Trọng lượng (Kg) 100 Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh Vật liệu bên trong tấm inox 304
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM 150 Lít NOVAPRO Model : PURICELL 150

TỦ ẤM 150 Lít NOVAPRO Model : PURICELL 150

Dung tích: 150 lít - Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃ - Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω. - Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID - Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304 - Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy - Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ. - Công suất tiêu thụ: 635W
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 100 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 100

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 100 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 100

Dung tích: 100 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 80 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 80

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 80 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 80

Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C - Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 60 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 60

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 60 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 60

Dung tích: 60 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C - Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

Khả năng cân: 310g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,001 g/0,01% Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 % Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999% Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC Bước tăng nhiệt độ: 10C Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

Dải khối lượng: 124g Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001% Kích thước đĩa cân: Ø100mm Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01% Các giá trị tính toán: Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg 100% ... 0%, 0% ... 100% ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999% Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

Khả năng cân: 124g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,1mg/0,001 % Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 %
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g – Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g – Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g) – Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100% – Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host – Nguồn sáng: đèn Halogen – Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC – Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC – Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

Khả năng cân: 90 g - Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g - Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g) - Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100% - Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ - Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen - Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C - Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz - Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

Khoảng cân: 45g - Độ chính xác 0.001g - Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC - Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây. - Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu. - Nguồn điện: 220V, 50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

Khả năng cân tối đa: 110g - Độ đọc được: 0.05% / 0.005g - Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu) 0.05% ( cho 10g mẫu) - Thang độ ẩm: 0 … 100% - Độ phân giải độ ẩm: 0.05% - Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C - Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu) - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C - Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm Khối lượng: 17 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm Khối lượng: 30 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm Khối lượng: 52 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn Khóa nắp máy bằng điện. Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm Khối lượng: 90 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm Khối lượng: 79 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
Call : 038 606 8292
Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 12 kg
Call : 038 606 8292
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

Nguồn sáng : Kết hợp đèn LED, đèn UV Chế độ quang phổ : dạng lưới lõm Cảm biến hình ảnh 256 yếu tố hình ảnh hai mảng Dải bước sóng : 400-700nm Khoảng bước sóng : 10nm Chiều rộng sóng : 10nm Phạm vi phản xạ đo được : 0-200%
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-54-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-54-C

Công suất sấy khô: 400 kg − Công suất động cơ quạt: 1.8 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 72 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 13800 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ±2 oC − Số thanh gia nhiệt: 192 thanh − Kích thước ngoài: 4460 x 2200 x 2290 mm − Cấu trúc cửa: 8 khoang 4 cánh cửa − Trọng lượng: 2900 kg
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-41-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-41-C

Công suất sấy khô: 300 kg − Công suất động cơ quạt: 1.3 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 54 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 10350 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 144 thanh − Kích thước ngoài: 2300 x 3200 x 2300 − Cấu trúc cửa: 6 khoang 3 cánh cửa − Trọng lượng: 2200 kg
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-27-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-27-C

Công suất sấy khô: 200 kg − Công suất động cơ quạt: 0.9 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 36 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 6900 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 96 thanh
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-14-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-14-C

Công suất sấy khô: 100 kg − Công suất động cơ quạt: 0.45 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 18 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 48 thanh − Kích thước ngoài: 2300 x 1200 x 2300
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-5-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-5-C

Công suất sấy khô: 25 kg − Công suất động cơ quạt: 0.45 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 5 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ±2 oC − Số thanh gia nhiệt: 24 thanh
Call : 038 606 8292
Tủ Cấy Vi Sinh Đôi TAISITE Model : SW-CJ-2D

Tủ Cấy Vi Sinh Đôi TAISITE Model : SW-CJ-2D

Kiểu tủ dành cho 2 người thao tác.Lưu lượng không khí theo chiều dọc Mức độ làm sạch: Class 100(209E U.S. Federal) Số lượng khuẩn: ≤0.5per utensil.hour(90mmutensil) Tốc độ gió trung bình: 0.25~0.45m/s Độ ồn: ≤62dB Nguồn điện: AC 220V,50-60Hz Điện năng tiêu thụ: 800W Cân nặng:<150Kg
Call : 038 606 8292
Tủ Lạnh Bảo Quản Vắc-Xin, Sinh Phẩm 2°C~8°C 365 Lít Model: MPR-TS365

Tủ Lạnh Bảo Quản Vắc-Xin, Sinh Phẩm 2°C~8°C 365 Lít Model: MPR-TS365

Phạm vi nhiệt độ: 2 °C ~ 8°C Thể tích: 365 Lít Kích thước bên ngoài (W * D * H) mm: 650x673x1912 Tiêu thụ năng lượng: 240 W Điện áp (V / Hz): 220V/50Hz Khối lượng: 93.5/106 Kg
Call : 038 606 8292

Top

   (0)