Kích thước (WxDxH): 680 x 720 x 650 mm
Công suất cất nước: 6 ~ 7 l/h
Công suất gia nhiệt: 12 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 90l (liên tục)
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Kích thước (WxDxH): 570 x 600 x 600 mm
Công suất cất nước: 3 ~ 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 60l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Máy lắc vortex nhỏ gọn, trộn chất lỏng
Động cơ không chổi than
Kiểu lắc tròn
Đường kính lắc 4mm
Tốc độ điều chỉnh: từ 0 đến 3300 vòng/phút
Điều khiển bằng núm xoay, vô cấp
Chế độ vận hành: liên tục hoặc chạm lắc
Tải trọng lắc: 0.5kg
Vật liệu cấu tạo: hợp kim nhôm phủ sơn
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 132 x 185 x 130 mm
Trọng lượng: 2.3kg
Kích thước chai (W) : 150Ø
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 200 x 340 x 226 mm
Cân nặng (Kg) 18kg
Chuẩn điều khiển: Công tắc bật / tắt
Vật liệu bên ngoài bằng nhựa ABS
Vật liệu đáy thép không gỉ
Hoạt động bền bỉ Công tắc chân kết nối cáp điện
Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420
Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575
Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450
Trọng lượng (Kg) 100
Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy
- Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ.
- Công suất tiêu thụ: 635W
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Khả năng cân: 310g
Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g
Độ chính xác: 0,001 g/0,01%
Độ tái lập: 1g/0,2 %
Độ tái lập: 10g/0,02 %
Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999%
Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC
Bước tăng nhiệt độ: 10C
Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Dải khối lượng: 124g
Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001%
Kích thước đĩa cân: Ø100mm
Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g
Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01%
Các giá trị tính toán:
Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg
100% ... 0%, 0% ... 100%
ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999%
Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g
– Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g
– Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g)
– Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100%
– Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host
– Nguồn sáng: đèn Halogen
– Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC
– Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC
– Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Khả năng cân: 90 g
- Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g)
- Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100%
- Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ
- Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen
- Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C
- Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Khoảng cân: 45g
- Độ chính xác 0.001g
- Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC
- Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây.
- Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu.
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g
Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm
Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C
Điện sử dụng: 220V/50Hz
Khả năng cân tối đa: 110g
- Độ đọc được: 0.05% / 0.005g
- Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu)
0.05% ( cho 10g mẫu)
- Thang độ ẩm: 0 … 100%
- Độ phân giải độ ẩm: 0.05%
- Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C
- Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính
- Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
Khối lượng: 17 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 18626 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm
Khối lượng: 30 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
Lực ly tâm tối đa: 15994 xg
Độ ồn tối đa: 57 dBA
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
Khối lượng: 52 kg
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon
Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút)
Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF)
Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút
Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
Khóa nắp máy bằng điện.
Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 16904 xg
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml
Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút
Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm
Khối lượng: 90 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
Khối lượng: 79 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 2000 xg
Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml)
Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm
Khối lượng: 1,3 kg
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 4427 xg
Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml
Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt
Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm
Khối lượng: 12 kg
Công suất sấy khô: 400 kg
− Công suất động cơ quạt: 1.8 kw
− Khả năng làm bay hơi ẩm: 72 kg/ giờ
− Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 13800 m3/ giờ
− Sai số nhiệt độ: ±2 oC
− Số thanh gia nhiệt: 192 thanh
− Kích thước ngoài: 4460 x 2200 x 2290 mm
− Cấu trúc cửa: 8 khoang 4 cánh cửa
− Trọng lượng: 2900 kg
Công suất sấy khô: 300 kg
− Công suất động cơ quạt: 1.3 kw
− Khả năng làm bay hơi ẩm: 54 kg/ giờ
− Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 10350 m3/ giờ
− Sai số nhiệt độ: ± 2 oC
− Số thanh gia nhiệt: 144 thanh
− Kích thước ngoài: 2300 x 3200 x 2300
− Cấu trúc cửa: 6 khoang 3 cánh cửa
− Trọng lượng: 2200 kg
Công suất sấy khô: 200 kg
− Công suất động cơ quạt: 0.9 kw
− Khả năng làm bay hơi ẩm: 36 kg/ giờ
− Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 6900 m3/ giờ
− Sai số nhiệt độ: ± 2 oC
− Số thanh gia nhiệt: 96 thanh
Công suất sấy khô: 100 kg
− Công suất động cơ quạt: 0.45 kw
− Khả năng làm bay hơi ẩm: 18 kg/ giờ
− Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ
− Sai số nhiệt độ: ± 2 oC
− Số thanh gia nhiệt: 48 thanh
− Kích thước ngoài: 2300 x 1200 x 2300
Công suất sấy khô: 25 kg
− Công suất động cơ quạt: 0.45 kw
− Khả năng làm bay hơi ẩm: 5 kg/ giờ
− Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ
− Sai số nhiệt độ: ±2 oC
− Số thanh gia nhiệt: 24 thanh
Kiểu tủ dành cho 2 người thao tác.Lưu lượng không khí theo chiều dọc
Mức độ làm sạch: Class 100(209E U.S. Federal)
Số lượng khuẩn: ≤0.5per utensil.hour(90mmutensil)
Tốc độ gió trung bình: 0.25~0.45m/s
Độ ồn: ≤62dB
Nguồn điện: AC 220V,50-60Hz
Điện năng tiêu thụ: 800W
Cân nặng:<150Kg
Phạm vi nhiệt độ: 2 °C ~ 8°C
Thể tích: 365 Lít
Kích thước bên ngoài (W * D * H) mm: 650x673x1912
Tiêu thụ năng lượng: 240 W
Điện áp (V / Hz): 220V/50Hz
Khối lượng: 93.5/106 Kg