THIẾT BỊ Y - DƯỢC
MÁY SẤY PHUN DUNG MÔI HỮU CƠ Model : YC-15A Hãng : Pilotech
Công suất : 5000W Điện áp : 220V, 50-60Hz Nhiệt độ tối thiểu đầu ra : 40⁰C Công suất bay hơi : 1500ml / h Luồng không khí : 0-330 mᶟ / giờ Nhiệt độ Tối đađầu vào : 200⁰C Công suất sấy : 3500W
MÁY SẤY PHUN DUNG MÔI HỮU CƠ Model : YC-018A
Công suất : 5500W Điện áp : 220V, 50-60Hz Nhiệt độ tối thiểu đầu ra : 40⁰C Công suất bay hơi : 3500ml / h Luồng không khí : 0-330 mᶟ / giờ Nhiệt độ Tối đađầu vào : 200⁰C Công suất sấy : 4500W Nhiệt độ chính xác ± 2⁰C Vòi phun : Tiêu chuẩn 0,7mm / (có thể tùy chọn 0,5 / 0,75 / 1,0 / 1,5 / 2,0mm ) Loại vòi phun : Hai vòi phun chất lỏng Phạm vi kích thước hạt có thể : 1-60µm Chế độ hoạt động : Tự động / Thủ công
MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN THUỐC VIÊN Model: CS-2
Thiết bị dùng để đo ( thử) độ mài mòn và vỡ vụn của thuốc viên. - Kích thước của thùng hình trống: Đường kính ngoài 286 mm, Sâu 39 mm. - Độ cao trơn trượt: 156mm. - Tốc độ quay của ống tròn: 20~90/25/25 vòng/phút. - Độ chính xác: ±1vòng/phút - Điện áp: 220V/50Hz/50 W - Kích thước: 360x300x340mm
MÁY ĐO ĐỘ RÃ 1 VỊ TRÍ MODEL: BJ-1
Vận hành dễ dàng với các nút điều khiển. Kết quả được hiển thị trên màn hình kĩ thuật số LED. - Cốc đựng: 1 cốc - Tần suất của chày: 30 ~ 32 lần/phút. - Khoảng dịch chuyển của chày: 55±1mm - Nhiệt độ cài đặt từ: 20 – 45 0C - Sai số: 0,5 0C
MÁY ĐO ĐỘ RÃ 2 VỊ TRÍ MODEL: BJ-2
Cốc đựng: 2 cốc - Tần suất của chày: 30 ~ 32 lần/phút. - Khoảng dịch chuyển của chày: 55±2mm - Nhiệt độ cài đặt: 37±1 0C - Dải thời gian cài đặt tự động:5~120 phút - Điện tiêu thụ: 220V/50Hz/500 W - Kích thước: 400x300x420mm
MÁY ĐO ĐỘ RÃ 3 VỊ TRÍ MODEL: BJ-3
Cốc đựng: 3 cốc - Tần suất của chày: 30 ~ 32 lần/phút. - Khoảng dịch chuyển của chày: 55±1mm - Nhiệt độ cài đặt từ: 20 - 45oC - Sai số: 0,5oC
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY Model : RY-2
Nhiệt độ môi trường: 15 ~ 35oC - Công suất: 100W - Nguồn điện: 220V/50Hz/100W - Kích thước (19 * 12 * 20) cm3 - Trọng lượng: 3kg
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU THUỐC VIÊN Model : PJ-3
Cài đặt thời gian từ: 5 – 900 phút - Có khả năng hoạt động liên tục trên 24 giờ. - Điện áp sử dụng: 220V/50Hz/600W - Kích thước: 460 x 300 x 480mm
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 8 VỊ TRÍ Model : RC-8DS
Tốc độ cánh khuấy: 20-200 vòng/ phút - Độ chính xác: ± 2 Vòng/phút - Nhiệt độ bể:Từ nhiệt độ môi trường đến 45,0 0C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3 0C - Cài đặt thời gian từ: 5 – 999 phút
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 3 Vị Tri Model: RC-3
Tốc độ cánh khuấy: 20 - 200 vòng/ phút - Độ chính xác: ± 2 Vòng/phút - Nhiệt độ bể:Từ nhiệt độ môi trường đến 45,0 oC - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3oC - Cài đặt thời gian từ: 5 – 900 phút
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 1 VỊ TRÍ Model : RC-1
Tốc độ cánh khuấy: 20-200 vòng/ phút - Độ chính xác: ± 2 Vòng/phút - Nhiệt độ bể:Từ nhiệt độ môi trường đến 45,0 oC - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3oC - Cài đặt thời gian từ: 5 – 900 phút
MÁY ĐO ĐỘ KHUẾCH TÁN THUỐC Model :HDT 1 Hãng: Copley - Anh
Hệ thống gia nhiệt: gia nhiệt bằng bể nước Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 300oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 200-1300 vòng/phút Kích thước: 190 x 300 x 100 mm
MÁY ĐO ĐỘ KHUẾCH TÁN THUỐC Model :HDT 1000 Hãng: Copley - Anh
Giao diện người dùng: Nút ấn và màn hình LCD Ống chứa mẫu: 10 Hệ thống gia nhiệt: Thanh gia nhiệt khô Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 150oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 400-2000 vòng/phút Kích thước: 80 x 325 x 145 mm
THIẾT BỊ ĐO TỈ TRỌNG BỘT THUỐC Model :Scott Volumeter Hãng: Copley - Anh
Phễu làm bằng thép không dỉ ở đầu tích hợp 10-18 mắt lưới bằng thép không dỉ Đáy phễu làm bằng thép không dỉ Một hộp 4 tấm vách ngăn thủy tinh Cốc đựng bột ở phía cuối có dung tích 25 +/- 0,05 mL
THIẾT BỊ ĐO TỈ TRỌNG HẠT, BỘT THUỐC Model : JV-100i Hãng: Copley - Anh
Sử dụng được nhiều kích cỡ ống đong Điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với cấu trúc menu dựa trên biểu tượng giúp đơn giản hóa thao tác và hiển thị rõ ràng các tham số kiểm tra trong suốt quá trình chạy Vỏ kim loại phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn Hỗ trợ cả 3 phương pháp trong dược điển châu Âu và dược điển Mỹ Dễ dàng chuyển đổi nền tảng giữa các phương pháp Chọn thêm xuất dữ liệu ra theo chuẩn, bao gồm báo cáo trực tiếp đến máy tinh hoặc máy in
THIẾT BỊ ĐO TỈ TRỌNG HẠT, BỘT THUỐC Model : JV-100i Hãng: Copley - Anh
Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Thông số đếm: Thời gian hoặc nhịp gõ Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB type A (kết nối máy in), USB type B (kết nối với máy tính) Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Chỉ báo: Bằng âm thanh khi kết thúc
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG THUỐC VIÊN Model :TH3/500N Hãng: Copley - Anh
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Đường kính viên thuốc tối đa: 30 mm Khoảng đo: 0 - 500N (+/- 0.01N) Kích thước: 82 x 380 x 90 mm
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG THUỐC VIÊN Model :TH3/200N Hãng: Copley - Anh
Hiệu chuẩn thông số dễ dàng Nhiều lựa chọn đơn vị đo lực ((N, g, lbs, oz) Máy cầm tay có ngăn chứa mẫu sau khi đo Màn hình LCD hiển thị rõ ràng Đo các viên có đường kính <30 mm Chỉ đo lực gây vỡ viên mà không đo đường kính viên
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG THUỐC VIÊN Model :TBF-100i Hãng: Copley - Anh
uân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Giao diện với người dùng qua màn hình cảm ứng Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (phụ thuộc vào độ cứng và đường kính của viên)
MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN Model :Friabimat SA-400 Hãng: Copley - Anh
Đo độ mài mòn của viên nén cứng, hạt và viên Vỏ thép không gỉ thích hợp với môi trường sản xuất Nắp acrylic trong suốt với khóa từ đảm bảo hoạt động an toàn Chọn thêm xuất dữ liệu ra theo chuẩn, bao gồm báo cáo trực tiếp đến máy tinh hoặc máy in
MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN Model :FRV-200i Hãng: Copley - Anh
Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN Model :FRV-100i Hãng: Copley - Anh
Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Cảnh báo: kết thúc qua trình thử nghiệm (bằng âm thanh) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 8 vị trí Model :DIS-800i Hãng : Copley - Anh
Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 6 vị trí Model :DIS-600i Hãng : Copley - Anh
Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
MÁY ĐO ĐỘ RÃ THUỐC Model : DTG-200i-IS Hãng :COPLEY - Anh
DTG 200i-IS cung cấp khả năng điều khiển độc lập các giỏ, dùng với các ứng dụng sau: So sánh độ rã 2 công thức thuốc khác nhau So sánh hiệu suất của một công thức thuốc trong các điều kiện khác nhau Đánh giá giải phóng chậm hoặc viên bao tan trong ruột khi mà các mẫu phải được ngâm trong khoảng thời gian xác định ở các môi trường khác nhau
MÁY ĐO ĐỘ RÃ THUỐC 4 Vị Trí Model : DTG-400i Hãng :COPLEY - Anh
Hệ thống giỏ: Tự động di chuyển lên xuống từ bắt đầu cho đến khi kết thúc thử nghiệm Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Kiểu gia nhiệt: độc lập bằng bộ gia nhiệt/tuần hoàn kỹ thuật số Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
MÁY ĐO ĐỘ RÃ THUỐC 3 Vị Trí Model : DTG-300i Hãng :COPLEY - Anh
Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Hệ thống giỏ: Tự động di chuyển lên xuống từ bắt đầu cho đến khi kết thúc thử nghiệm Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Kiểu gia nhiệt: độc lập bằng bộ gia nhiệt/tuần hoàn kỹ thuật số Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
MÁY ĐO ĐỘ RÃ THUỐC 2 Vị Trí Model : DTG-200i Hãng :COPLEY - Anh
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.1 và dược điển Mỹ chương 701 và 2040 Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Hệ thống giỏ: Tự động di chuyển lên xuống từ bắt đầu cho đến khi kết thúc thử nghiệm Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Kiểu gia nhiệt: độc lập bằng bộ gia nhiệt/tuần hoàn kỹ thuật số Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC
MÁY ĐO ĐỘ RÃ THUỐC Model : DTG-100i Hãng :COPLEY - Anh
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.1 và dược điển Mỹ chương 701 và 2040 Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng Hệ thống giỏ: Tự động di chuyển lên xuống từ bắt đầu cho đến khi kết thúc thử nghiệm Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Kiểu gia nhiệt: độc lập bằng bộ gia nhiệt/tuần hoàn kỹ thuật số Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO HPLC Model : LC-100 HPLC
CẤU HÌNH CUNG CẤP: Bơm dung môi 04 kênh Đầu dò UV/ VIS Bộ lấy mẫu tự động Lò cột Phần mềm điều khiển hệ thống Cột phân tích
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Model : LC-4000 Series
Liên hệ :038 606 8292
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC Hãng Grant Instrument Model : DEN-1B
Phạm vi đo: 0,5 đến 4,0 đơn vị McFarland (DEN-1), 0,0 đến> 7,5 đơn vị McFarland (DEN-1B) Thời gian đo: 1 giây Độ chính xác: ± 3% Đọc dữ liệu, được hiển thị thuận tiện trong các đơn vị McFarland, có thể thấy rõ trên màn hình LED sáng
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC Hãng Grant Instrument Model : DEN-1
Phạm vi đo: 0,5 đến 4,0 đơn vị McFarland (DEN-1), 0,0 đến> 7,5 đơn vị McFarland (DEN-1B) Thời gian đo: 1 giây Độ chính xác: ± 3% Đọc dữ liệu, được hiển thị thuận tiện trong các đơn vị McFarland, có thể thấy rõ trên màn hình LED sáng
MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP DÙNG KHÍ EO Model :ZEOSS-6000
- Kích thước trong( WxDxH): 3970x1470x1570mm - Kích thước ngoài( WxDxH): 4350x1930x1900mm - Công suất :6750W - Dung tích: 9162 Lít. - Nguồn điện: 220V. - Dòng: 30A. - Khối lượng khí EO trong một ống: 24g. - Kích thước túi tiệt trùng: 90x135 cm - Kích thước đóng gói: 447x205x210cm - Mức độ ẩm tiệt trùng: 35 - 95 %
MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP DÙNG KHÍ EO Model :ZEOSS-4000
Kích thước trong( WxDxH): 2400x1465x1570mm - Kích thước ngoài( WxDxH): 2980x1930x1900mm - Công suất :5000W - Dung tích: 5520 Lít. - Nguồn điện: 220V. - Dòng: 25A. - Khối lượng khí EO trong một ống: 24g. - Kích thước túi tiệt trùng: 95x1300 cm - Kích thước đóng gói: 280x200x197cm - Mức độ ẩm tiệt trùng: 35 - 95 %
MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP DÙNG KHÍ EO Model :ZEOSS-2000
- Kích thước trong( WxDxH): 2400x765x1570mm - Kích thước ngoài( WxDxH): 2780x1230x1900mm - Công suất :4500W - Dung tích: 2882 Lít. - Nguồn điện: 220V. - Dòng: 20A. - Khối lượng khí EO trong một ống: 24g. - Kích thước túi tiệt trùng: 95x130 cm - Kích thước đóng gói: 286x102x200cm - Mức độ ẩm tiệt trùng: 35 - 95 %