Công suất định mức: 9KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 1500 * 1000 * 1400
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 2400 * 1300 * 1990
Dung tích làm việc: 2100L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm làm việc: 30% - 80%
Thời gian khử trùng: 0-99 giờ có thể điều chỉnh
Vật liệu của buồng khử trùng: thép không gỉ 304 chống ăn mòn
Trọng lượng: 1500kg
Công suất định mức: 35KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 6000 * 1750 * 1950
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 6950 * 2120 * 2620
Dung tích làm việc: 20475L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm làm việc: 30% - 80%
Thời gian khử trùng: 3-99 giờ có thể điều chỉnh
Vật liệu của buồng khử trùng: thép không gỉ 304 chống ăn mòn
Trọng lượng: 8000kg
Công suất định mức: 30KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 5800 * 1500 * 1800
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 6750 * 1870 * 2470
Dung tích làm việc: 15660L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm làm việc: 30% - 80%
Thời gian khử trùng: 3-99 giờ có thể điều chỉnh
Vật liệu của buồng khử trùng: thép không gỉ 304 chống ăn mòn
Trọng lượng: 6500kg
Công suất định mức: 18KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 3000 * 1200 * 1700
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 3950 * 1570 * 2370
Dung tích làm việc: 6120L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm làm việc: 30% - 80%
Thời gian khử trùng: 0-99 giờ có thể điều chỉnh
Vật liệu của buồng khử trùng: thép không gỉ 304 chống ăn mòn
Trọng lượng: 3200kg
Công suất định mức: 12KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 1700 * 1200 * 1500
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 2600 * 1500 * 2090
Dung tích làm việc: 3060L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Độ ẩm làm việc: 30% - 80%
Thời gian khử trùng: 0-99 giờ có thể điều chỉnh
Vật liệu của buồng khử trùng: thép không gỉ 304 chống ăn mòn
Trọng lượng: 2000kg
Công suất định mức: 24KW
Kích thước bên trong (L * W * H) mm: 4000 * 1500 * 1800
Kích thước bên ngoài (L * W * H) mm: 4950 * 1870 * 2470
Dung tích làm việc: 10800L
Áp suất làm việc: -60Kpa ~ 0
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ làm việc: 30 ℃ ~ 50 ℃
Kích thước ngoài(WxDxH): 680 x 880 x 890mm.
Kích thước trong(WxDxH): 285 x 700 x 285mm.
Dung tích: 56 lít.
Công suất tiêu thụ: 2.8 kW (13A)
Dung môi tiệt trùng: 50% hydro peroxide.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 316L.
Nhiệt độ tiệt trùng Max: 60 o C
Kích thước ngoài(WxDxH): 750 x 980 x 1600mm.
Kích thước trong(WxDxH):: 454 x 707 x 404mm.
Dung tích: 130 lít.
Công suất tiêu thụ: 3.3 kW (15A).
Dung môi tiệt trùng: 50% hydro peroxide.
Vật liệu bên ngoài: Thép không dỉ 304.
Vật liệu bên trong: Thép không dỉ 316L.
Nhiệt độ tiệt trùng Max: 60 o C
Công suất sấy mỗi mẻ : 500 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 1500 lít
Công suất quạt : 45kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,8m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 450kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 300 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 1000 lít
Công suất quạt : 30kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,6m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 310kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 200 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 670 lít
Công suất quạt : 22kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,3m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 180kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 150 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 550 lít
Công suất quạt : 22kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,1m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 161kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 120 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 420 lít
Công suất quạt : 18,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 1,1m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 140kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 90 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 300 lít
Công suất quạt : 15kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 130kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 60 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 220 lít
Công suất quạt : 15kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 120kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 45 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 155 lít
Công suất quạt : 11kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 99kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 30 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 100 lít
Công suất quạt : 7,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,9m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 60kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 15 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 45 lít
Công suất quạt : 5,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,6m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 35kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 1 - 5 kg/mẻ
Công suất quạt : 4kW
Công suất tiêu thụ điện : 9 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 830 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,75 - 3 kg/mẻ
Công suất quạt : 3kW
Công suất tiêu thụ điện : 6 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 750 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,35 - 1,5 kg/mẻ
Công suất quạt : 2.2kW
Công suất tiêu thụ điện : 3 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,35 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 550 kg
Kích thước (WxDxH): 700 x 400 x 650 mm
Công suất cất nước: 11 l/h
Công suất gia nhiệt: 9.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 80 - 100l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 19 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 365 x 640 mm
Công suất cất nước: 7,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 60 - 80l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 14 lít.
Kích thước (WxDxH): 380 x 290 x 580 mm
Công suất cất nước: 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 3.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 50l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Vận hành hoàn toàn tự động.