Kích thước (WxDxH): 570 x 600 x 600 mm
Công suất cất nước: 3 ~ 3,5 l/h
Công suất gia nhiệt: 6.0 kW
Nước làm mát: xấp xỉ 30 - 60l
Vật liệu bên trong: thiết bị đun sôi bằng thép không gỉ.
Bình chứa bằng thép không gỉ.
Vật liệu bên ngoài thép phủ sơn tĩnh điện.
Bình đun thép không gỉ SUS dung tích 8 lít.
Máy lắc vortex nhỏ gọn, trộn chất lỏng
Động cơ không chổi than
Kiểu lắc tròn
Đường kính lắc 4mm
Tốc độ điều chỉnh: từ 0 đến 3300 vòng/phút
Điều khiển bằng núm xoay, vô cấp
Chế độ vận hành: liên tục hoặc chạm lắc
Tải trọng lắc: 0.5kg
Vật liệu cấu tạo: hợp kim nhôm phủ sơn
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 132 x 185 x 130 mm
Trọng lượng: 2.3kg
Kích thước chai (W) : 150Ø
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 200 x 340 x 226 mm
Cân nặng (Kg) 18kg
Chuẩn điều khiển: Công tắc bật / tắt
Vật liệu bên ngoài bằng nhựa ABS
Vật liệu đáy thép không gỉ
Hoạt động bền bỉ Công tắc chân kết nối cáp điện
Kích thước buồng ( W x D x H)mm : 500x290x150
Kích thước bể ( W x D x H)mm: 565x360x230
Thể tích : 22L
Khối lượng (kg) : 30 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ môi trường+ 5oC ~ 98oC
Kích thước buồng ( W x D x H)mm : 300 x 240 x 150
Kích thước bể ( W x D x H)mm: 355 x 295 x 230
Thể tích : 11L
Khối lượng (kg) : 20 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ môi trường+ 5oC ~ 98oC
ung tích buồng sấy: 64 lít
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn, lập trình được, bộ nhớ tới 9 chương trình
- Vật liệu cấu tạo bên trong bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu cấu tạo bên ngoài bằng thép tấm phủ sơn epoxy
- Giá bằng hợp kim nhôm
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 200oC
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 300 x 300 x 300 mm
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 570 x 510 x 636 mm
Thể tích : 27 L
Trọng lượng : 89 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, có thể lập trình (9 bộ nhớ)
Vật liệu bên trong thép inox 304 không rỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép và sơn tĩnh điện
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 500 x 400 x 600
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 645 x 770 x 860
Thể tích : 150L \
Cân nặng ( kg ) : 110kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304 Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ cài đặt : Cài ở nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển kĩ thuật số PID.
- Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp.
- Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC.
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 530 x 485 x 630
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 675 x 772 x 1322
Thể tích : 150L
Cân nặng ( kg ) : 138kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420
Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575
Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450
Trọng lượng (Kg) 100
Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy
- Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ.
- Công suất tiêu thụ: 635W
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 1200 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 1220 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Bộ lọc Hybrid Carbon hybrid được trang bị để loại bỏ các khí độc hại,các phần tử axit/bazơ và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
– Hiệu năng lọc đat 99,8%
– Màng lọc dễ dàng kiểm tra và thay thế từ hộp điều khiển phía trước tủ
– Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 900 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 920 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1600 x 610 x 1000 mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 866 x 2376 mm
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 250kg
- Loại dòng khí bypass
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 610 x 1000mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 866 x 2376
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 194kg
- Loại dòng khí bypass
- Bộ điều khiển: điều khiển đèn, bật /tặt quạt hút
- Màn hình hiển thị LCD
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1800x578x653
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1870x788x2080
Trọng lượng: 280 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1500x578x676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1570x788x2080
Trọng lượng: 250 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1200 x 578 x 676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1270 x 788 x 2080
Trọng lượng: 225Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 900x578x621
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 970x788x2080
Trọng lượng: 190 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Khả năng cân: 310g
Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g
Độ chính xác: 0,001 g/0,01%
Độ tái lập: 1g/0,2 %
Độ tái lập: 10g/0,02 %
Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999%
Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC
Bước tăng nhiệt độ: 10C
Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Dải khối lượng: 124g
Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001%
Kích thước đĩa cân: Ø100mm
Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g
Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01%
Các giá trị tính toán:
Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg
100% ... 0%, 0% ... 100%
ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999%
Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g
– Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g
– Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g)
– Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100%
– Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host
– Nguồn sáng: đèn Halogen
– Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC
– Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC
– Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Khả năng cân: 90 g
- Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g)
- Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100%
- Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ
- Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen
- Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C
- Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Khoảng cân: 45g
- Độ chính xác 0.001g
- Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC
- Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây.
- Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu.
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g
Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm
Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C
Điện sử dụng: 220V/50Hz
Khả năng cân tối đa: 110g
- Độ đọc được: 0.05% / 0.005g
- Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu)
0.05% ( cho 10g mẫu)
- Thang độ ẩm: 0 … 100%
- Độ phân giải độ ẩm: 0.05%
- Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C
- Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính
- Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
Khối lượng: 17 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 18626 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm
Khối lượng: 30 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
Lực ly tâm tối đa: 15994 xg
Độ ồn tối đa: 57 dBA
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
Khối lượng: 52 kg