Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

THIẾT BỊ NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

mỗi trang
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

Khả năng cân: 310g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,001 g/0,01% Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 % Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999% Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC Bước tăng nhiệt độ: 10C Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

Dải khối lượng: 124g Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001% Kích thước đĩa cân: Ø100mm Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01% Các giá trị tính toán: Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg 100% ... 0%, 0% ... 100% ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999% Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

Khả năng cân: 124g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,1mg/0,001 % Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 %
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g – Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g – Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g) – Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100% – Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host – Nguồn sáng: đèn Halogen – Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC – Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC – Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

Khả năng cân: 90 g - Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g - Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g) - Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100% - Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ - Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen - Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C - Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz - Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

Khoảng cân: 45g - Độ chính xác 0.001g - Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC - Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây. - Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu. - Nguồn điện: 220V, 50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

Khả năng cân tối đa: 110g - Độ đọc được: 0.05% / 0.005g - Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu) 0.05% ( cho 10g mẫu) - Thang độ ẩm: 0 … 100% - Độ phân giải độ ẩm: 0.05% - Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C - Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu) - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C - Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm Khối lượng: 17 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm Khối lượng: 30 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm Khối lượng: 52 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn Khóa nắp máy bằng điện. Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm Khối lượng: 90 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm Khối lượng: 79 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
Call : 038 606 8292
Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 12 kg
Call : 038 606 8292
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

Nguồn sáng : Kết hợp đèn LED, đèn UV Chế độ quang phổ : dạng lưới lõm Cảm biến hình ảnh 256 yếu tố hình ảnh hai mảng Dải bước sóng : 400-700nm Khoảng bước sóng : 10nm Chiều rộng sóng : 10nm Phạm vi phản xạ đo được : 0-200%
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-54-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-54-C

Công suất sấy khô: 400 kg − Công suất động cơ quạt: 1.8 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 72 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 13800 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ±2 oC − Số thanh gia nhiệt: 192 thanh − Kích thước ngoài: 4460 x 2200 x 2290 mm − Cấu trúc cửa: 8 khoang 4 cánh cửa − Trọng lượng: 2900 kg
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-41-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-41-C

Công suất sấy khô: 300 kg − Công suất động cơ quạt: 1.3 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 54 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 10350 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 144 thanh − Kích thước ngoài: 2300 x 3200 x 2300 − Cấu trúc cửa: 6 khoang 3 cánh cửa − Trọng lượng: 2200 kg
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-27-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-27-C

Công suất sấy khô: 200 kg − Công suất động cơ quạt: 0.9 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 36 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 6900 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 96 thanh
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-14-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-14-C

Công suất sấy khô: 100 kg − Công suất động cơ quạt: 0.45 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 18 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ± 2 oC − Số thanh gia nhiệt: 48 thanh − Kích thước ngoài: 2300 x 1200 x 2300
Call : 038 606 8292
TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-5-C

TỦ SẤY DƯỢC LIỆU CHUYÊN DỤNG MODEL: RXH-5-C

Công suất sấy khô: 25 kg − Công suất động cơ quạt: 0.45 kw − Khả năng làm bay hơi ẩm: 5 kg/ giờ − Lưu lượng khí nóng tuần hoàn: 3400 m3/ giờ − Sai số nhiệt độ: ±2 oC − Số thanh gia nhiệt: 24 thanh
Call : 038 606 8292
Tủ Cấy Vi Sinh Đôi TAISITE Model : SW-CJ-2D

Tủ Cấy Vi Sinh Đôi TAISITE Model : SW-CJ-2D

Kiểu tủ dành cho 2 người thao tác.Lưu lượng không khí theo chiều dọc Mức độ làm sạch: Class 100(209E U.S. Federal) Số lượng khuẩn: ≤0.5per utensil.hour(90mmutensil) Tốc độ gió trung bình: 0.25~0.45m/s Độ ồn: ≤62dB Nguồn điện: AC 220V,50-60Hz Điện năng tiêu thụ: 800W Cân nặng:<150Kg
Call : 038 606 8292
Tủ Lạnh Bảo Quản Vắc-Xin, Sinh Phẩm 2°C~8°C 365 Lít Model: MPR-TS365

Tủ Lạnh Bảo Quản Vắc-Xin, Sinh Phẩm 2°C~8°C 365 Lít Model: MPR-TS365

Phạm vi nhiệt độ: 2 °C ~ 8°C Thể tích: 365 Lít Kích thước bên ngoài (W * D * H) mm: 650x673x1912 Tiêu thụ năng lượng: 240 W Điện áp (V / Hz): 220V/50Hz Khối lượng: 93.5/106 Kg
Call : 038 606 8292
BẾP GIA NHIỆT Hãng Taisite Model: HP-3

BẾP GIA NHIỆT Hãng Taisite Model: HP-3

Nhiệt độ tối đa: 400℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3℃ Độ biến động nhiệt độ: 1℃ Độ chính xác nhiệt độ: 1℃ Thời gian gia nhiệt: 30 phút để lên 400℃ Vỏ ngoài: Thép
Call : 038 606 8292
Máy khuấy từ gia nhiệt Model : HPS-20D Dung tích khuấy 20 Lít

Máy khuấy từ gia nhiệt Model : HPS-20D Dung tích khuấy 20 Lít

Kích thước bề mặt gia nhiệt(DxW): 19x19 cm Vật liệu bề mặt gia nhiệt: Ceramic. Điều khiển tốc độ: 0 đến 1500 Vòng/Phút. Màn hình hiển thị kỹ thuật số giá trị nhiệt độ và tốc độ khuấy. Khoảng nhiệt độ điều khiển: Từ nhiệt độ môi trường +5℃ đến 350℃ Độ ổn định nhiệt độ: ± 3℃ Dung tích khuấy tối đa: 20 Lít. Cảm biến ngoài: Loại PT100. Nguồn điện: AC 220V, 50/60Hz. Công suất: 600W.
Call : 038 606 8292
Máy khuấy đũa Hãng TaisiteLab Model : AM110W-O

Máy khuấy đũa Hãng TaisiteLab Model : AM110W-O

Điện áp định mức: AC 100 ~ 240 V Tần số định mức: 50/60 Hz Nguồn vào: 162 W Nguồn ra: 110 W Loại ổ địa: Động cơ DC không chổi than Trộn mô-men đầu ra trục: 13.1 N.cm Mô-men xoắn cực đại đầu ra của trục trộn: 39 N.cm Chế độ làm việc: S1 (liên tục)
Call : 038 606 8292
MÁY ĐỒNG HÓA ÁP LỰC CAO Model : APV-2000

MÁY ĐỒNG HÓA ÁP LỰC CAO Model : APV-2000

Công suất : 11 lít/h - Dung tích làm việc tối thiểu : 100ml - Áp suất làm việc tối đa : 2000bar - Nguồn điện : 380V/ 50-60Hz (3pha)
Call : 038 606 8292
MÁY ĐỒNG HÓA ÁP LỰC CAO Model : APV-1000

MÁY ĐỒNG HÓA ÁP LỰC CAO Model : APV-1000

Công suất : 22 lít/h - Dung tích làm việc tối thiểu : 150ml - Áp suất làm việc tối đa : 1000bar - Nguồn điện : 380V/ 50-60Hz (3pha)
Call : 038 606 8292
MÁY ĐÓNG VIÊN NANG 400 viên / phút Model : NJP -400C

MÁY ĐÓNG VIÊN NANG 400 viên / phút Model : NJP -400C

Công suất tối đa : 24000 viên / giờ Kích thước viên : #00 - 5# Số lỗ chứa : 3 Khối lượng : 700kg Công suất : 6 kW Điện áp : 380v hoặc 220V/ 50hz
Call : 038 606 8292
MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-40B

MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-40B

Toàn bộ bằng thép không gỉ SS304 - Tốc độ quay củả động cơ: 3400 vòng/ phút - Công suất: 11 kW - Thời gian hoạt động liên tục - Kích thước mắt lưới sàng: 10-120 mesh - Công suất nghiền: 160- 800 kg/giờ - Kích thước đầu vào: 12x 12x 12 mm - Kích thước: 800x900x1400 mm
Call : 038 606 8292
MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-320

MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-320

Toàn bộ bằng thép không gỉ SS304 - Tốc độ quay củả động cơ: 3800 vòng/ phút - Công suất: 7,5 kW - Thời gian hoạt động liên tục - Kích thước mắt lưới sàng: 10-120 mesh - Công suất nghiền: 80- 320 kg/giờ - Kích thước đầu vào: 10x 10x 10 mm - Kích thước: 880x520x1450 mm
Call : 038 606 8292
MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-250

MÁY NGHIỀN DƯỢC LIỆU SIÊU MỊN Model : SF-250

Toàn bộ bằng thép không gỉ SS304 - Tốc độ quay củả động cơ: 3800 vòng/ phút - Công suất: 5,5 kW - Thời gian hoạt động liên tục - Kích thước mắt lưới sàng: 10-120 mesh - Công suất nghiền: 50- 250 kg/giờ - Kích thước đầu vào: 10x 10x 10 mm
Call : 038 606 8292

Top

   (0)