Công suất sấy mỗi mẻ : 15 kg/mẻ
Thể tích buồng chứa : 45 lít
Công suất quạt : 5,5kW
Độ ồn quạt : > 75Db
Áp suất khí nén : 0,6 Mpa
Tốc độ dòng khí nén : 0,6m3/phút
Áp suất hơi nước : 0,4-0,6 Mpa
Lượng nước tiêu thụ : 35kg/h
Công suất sấy mỗi mẻ : 1 - 5 kg/mẻ
Công suất quạt : 4kW
Công suất tiêu thụ điện : 9 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 830 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,75 - 3 kg/mẻ
Công suất quạt : 3kW
Công suất tiêu thụ điện : 6 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,6 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 750 kg
Công suất sấy mỗi mẻ : 0,35 - 1,5 kg/mẻ
Công suất quạt : 2.2kW
Công suất tiêu thụ điện : 3 kW
Áp suất dòng khí : 0,45 Mpa
Tốc độ dòng khí : 0,35 m3/phút
Tổng trọng lượng máy : 550 kg
Máy lắc vortex nhỏ gọn, trộn chất lỏng
Động cơ không chổi than
Kiểu lắc tròn
Đường kính lắc 4mm
Tốc độ điều chỉnh: từ 0 đến 3300 vòng/phút
Điều khiển bằng núm xoay, vô cấp
Chế độ vận hành: liên tục hoặc chạm lắc
Tải trọng lắc: 0.5kg
Vật liệu cấu tạo: hợp kim nhôm phủ sơn
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 132 x 185 x 130 mm
Trọng lượng: 2.3kg
Kích thước chai (W) : 150Ø
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 200 x 340 x 226 mm
Cân nặng (Kg) 18kg
Chuẩn điều khiển: Công tắc bật / tắt
Vật liệu bên ngoài bằng nhựa ABS
Vật liệu đáy thép không gỉ
Hoạt động bền bỉ Công tắc chân kết nối cáp điện
Kích thước buồng ( W x D x H)mm : 500x290x150
Kích thước bể ( W x D x H)mm: 565x360x230
Thể tích : 22L
Khối lượng (kg) : 30 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ môi trường+ 5oC ~ 98oC
Kích thước buồng ( W x D x H)mm : 300 x 240 x 150
Kích thước bể ( W x D x H)mm: 355 x 295 x 230
Thể tích : 11L
Khối lượng (kg) : 20 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ môi trường+ 5oC ~ 98oC
ung tích buồng sấy: 64 lít
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn, lập trình được, bộ nhớ tới 9 chương trình
- Vật liệu cấu tạo bên trong bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu cấu tạo bên ngoài bằng thép tấm phủ sơn epoxy
- Giá bằng hợp kim nhôm
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 200oC
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 300 x 300 x 300 mm
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm : 570 x 510 x 636 mm
Thể tích : 27 L
Trọng lượng : 89 kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, có thể lập trình (9 bộ nhớ)
Vật liệu bên trong thép inox 304 không rỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép và sơn tĩnh điện
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 500 x 400 x 600
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 645 x 770 x 860
Thể tích : 150L \
Cân nặng ( kg ) : 110kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304 Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ cài đặt : Cài ở nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển kĩ thuật số PID.
- Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp.
- Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC.
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 530 x 485 x 630
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 675 x 772 x 1322
Thể tích : 150L
Cân nặng ( kg ) : 138kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420
Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575
Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450
Trọng lượng (Kg) 100
Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy
- Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ.
- Công suất tiêu thụ: 635W
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 1200 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 1220 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Bộ lọc Hybrid Carbon hybrid được trang bị để loại bỏ các khí độc hại,các phần tử axit/bazơ và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
– Hiệu năng lọc đat 99,8%
– Màng lọc dễ dàng kiểm tra và thay thế từ hộp điều khiển phía trước tủ
– Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 900 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 920 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1600 x 610 x 1000 mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 866 x 2376 mm
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 250kg
- Loại dòng khí bypass
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 610 x 1000mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 866 x 2376
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 194kg
- Loại dòng khí bypass
- Bộ điều khiển: điều khiển đèn, bật /tặt quạt hút
- Màn hình hiển thị LCD
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1800x578x653
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1870x788x2080
Trọng lượng: 280 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1500x578x676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1570x788x2080
Trọng lượng: 250 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1200 x 578 x 676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1270 x 788 x 2080
Trọng lượng: 225Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 900x578x621
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 970x788x2080
Trọng lượng: 190 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền