Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Sản phẩm

mỗi trang
Máy phân tích lưu huỳnh tự động Hzhang Model : CTS3000B

Máy phân tích lưu huỳnh tự động Hzhang Model : CTS3000B

Độ phân giải sulphua: 0,01% - Phạm vi đo lưu huỳnh: 0,1 – 20% - Thời gian thử nghiệm: 4- 8 phút - Độ chính xác: tiêu chuẩn GB/ Tiêu T214 -1996 - Nhiệt độ làm việc: 1150oC - Sai số nhiệt độ chính xác: ± 5oC - Nguồn điện: 220V, 50 Hz - Công suất ≤ 3 KW - Kích thước: 555 x 470 x 375 mm
Call : 038 606 8292
Thiết Bị Đo Nhiệt Trị- Bom Nhiệt Lượng Hzhang Model : CT7000

Thiết Bị Đo Nhiệt Trị- Bom Nhiệt Lượng Hzhang Model : CT7000

Độ chính xác : ≤0.1% 2, ổn định lâu dài: ≤ 0,15% 3, sai số tuyệt đối lớn nhất trong lượng nhiệt song song mẫu: Đối với than: ≤ 120KJ / kg Đối với gangue: K60 KJ / kg 4. Thời gian thử nhiệt: Thời gian chuẩn là 7 phút (tổng cộng 12-19 phút) và than được đo nhanh trong khoảng thời gian chính (4 phút). 5, nhiệt độ độ phân giải: 0.0001°C 6, thùng bên ngoài kiểm soát nhiệt độ chính xác: ± 0,05°C 7. Phạm vi kiểm tra: 0-32MJ / KG
Call : 038 606 8292
HỆ THỐNG SẢN XUẤT SỮA UỐNG TIỆT TRÙNG CÔNG NGHỆ UHT MODEL : NHSY-1

HỆ THỐNG SẢN XUẤT SỮA UỐNG TIỆT TRÙNG CÔNG NGHỆ UHT MODEL : NHSY-1

Công suất: 50 L/giờ Tốc độ / lưu lượng nước làm mát: ≥ 200 L/h (standby) Công suất (khử trùng): 5.0 kw Công suất động cơ: 1.9 kw Tốc độ / lưu lượng nước làm lạnh: ≥ 200 L/h (standby) Công suất (gia nhiệt): 5.0 kW Công suất (động cơ phụ): 8.0 kw Nguồn điện yêu cầu: 380V / 50Hz / 3Ph Thông số kích thước (L×W×H, mm): + Thiết bị xử lý làm lạnh nước: 600×800×1200 + Thiết bị xử lý đồng hóa: 700×800×850 + Thiết bị khử trùng UHT: 1800×800×1600

3,300,000,000 đ
MUA NGAY
MÁY SẤY TẦNG SÔI TẠO HẠT Model : DLP-Mini Fluid bed

MÁY SẤY TẦNG SÔI TẠO HẠT Model : DLP-Mini Fluid bed

DLP-Mini là thiết bị đa chức năng tích hợp phun sấy – tạo hạt tầng sôi - phun phủ ly tâm trong một chỉnh thể. Máy kết hợp nhiều hoạt động quy trình. Đặc biệt nó thích hợp cho tạo hạt, viên nén và phủ bề mặt các loại khác nhau trong ngành dược phẩm, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp hóa chất. Trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, giảng dạy đại học và cao đẳng, v.v.
Call : 038 606 8292
MÁY ĐÙN - VO VIÊN THUỐC Model : JW - 5

MÁY ĐÙN - VO VIÊN THUỐC Model : JW - 5

Hệ thống đùn tạo viên nén hình cầu JW được sử dụng cho vật liệu ướt, sau khi ép đùn để tạo ra viên, sau đo được đưa vào để ly tâm nén viên tạo cầu . Các viên nén hình cầu được tạo thành từ buồng cố định và quay theo thời gian. Có một khẩu độ hẹp giữa buồng và rotor. Khi cho vật liệu vào thùng chứa, do rôto bắt đầu chuyển động, và hạt di chuyển ly tâm . Giữa buồng và rôto, với luồng không khí từ khẩu độ hẹp, làm hạt nổi lên trong không khí kết hộ cả lực hấp dẫn của hạt, vật liệu trong thùng chứa
Call : 038 606 8292
MÁY SẤY PHUN Pilotech Model : YC-015

MÁY SẤY PHUN Pilotech Model : YC-015

Hệ Sấy phun (YC-015 mini spray dryer) được sử dụng rộng dãi trong một loạt các ứng dụng về kỹ thuật xử lý bột vật liệu dưới dạng chảy tự do. Kỹ thuật này đã được hệ thiết bị xử lý thành công vật liệu trong các lĩnh vực sau: Đồ uống • Hương vị và chất tạo màu • Sản phẩm sữa và trứng • Chiết xuất thực vật và thảo mộc • Dược phẩm • Vật liệu nhạy cảm với nhiệt • Nhựa • Nhựa composite • Nước hoa • Vật liệu cao cấp • Xà phòng và chất tẩy rửa • Máu • Thuốc nhuộm • Thực phẩm • Chất kết dính

235,000,000 đ
MUA NGAY
MÁY SẤY PHUN TẠO HẠT (BỘT) Model : SprayMate

MÁY SẤY PHUN TẠO HẠT (BỘT) Model : SprayMate

Sấy phun chủ yếu phù hợp với các dung dịch keo, dịch nhũ tương và phân tán, cho ra kết quả các sản phẩm sấy khô ở dạng bột Ứng dụng trong ngành công nghiệp: -Dược phẩm - Ayurveda (y học cổ truyền) -Thảo dược -Sản phẩm thực phẩm - Hóa sinh - Nước hoa - Hương liệu - Chất thơm - Thuốc trừ sâu và hóa chất nông nghiệp có liên quan - Thuốc nhuộm & chất màu - Chất tẩy rửa & Chất hoạt động bề mặt - Polyme và nhựa - Sản phẩm gốm sứ - Sản phẩm ngũ cốc
Call : 038 606 8292
MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-200C

MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-200C

Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method ) Điều khiển: tự động kỹ thuật số Hiển thị thông qua màn hình LCD Khoảng đo: 0-199.9mN/m Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01mN/m Độ chính xác của phép đo: ±1% Độ lặp lại liên quan tới lỗi: ±1% Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm Bán kính dây bạch kim: r0.3mm Nguồn điện: 220V /50Hz
Call : 038 606 8292
MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-200B

MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-200B

Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method ) Điều khiển: qua máy tính PC Hiển thị thông qua màn hình PC Khoảng đo: 0-199.9mN/m Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01mN/m Sai số tương đối: trong khoảng ±1% Độ lặp lại: trong khoảng 1% Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm Bán kính dây bạch kim: r0.3mm
Call : 038 606 8292
MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-180

MÁY ĐO LỰC CĂNG BỀ MẶT CHẤT LỎNG Model : JZHY-180

Phương pháp đo: Phương pháp vòng Du Nouy (Du Noüy ring method ) Điều khiển: thủ công bằng tay/ dạng cơ học Khoảng đo: 0-180mN/m Độ phân giải nhỏ nhất: 0.1mN/m Bán kính vòng tròn bạch kim: R9.55mm Bán kính dây bạch kim: r0.3mm Hiển thị: vòng chia độ Nguồn điện: không Kích thước: 240mm× 270mm× 325mm Khối lượng khung chính: 4.3 kg Khối lượng có hộp bảo vệ: 7.7 kg
Call : 038 606 8292
Máy Đo Hoạt Độ Nước Để Bàn Model : EZ-200

Máy Đo Hoạt Độ Nước Để Bàn Model : EZ-200

Thang đo: 0.1 ~ 0.98 Aw, có thể lựa chọn làm tròn số theo 3 cách: “ làm tròn”, “ làm tròn xuống”, “làm tròn lên” Độ chính xác: ±0.01 Aw (25 ± 0.3 0 C) Thời gian đo: khoảng 10 phút/mẫu Hiệu chuẩn: 4 điểm (0.33., 0.53., 0.75., 0.93 Aw)/ tại nhiệt độ 25°C Môi trường hoạt động: Từ 15°C tới 35°C ( không ngưng tụ) Nguồn điện: 100~ 240 V / 47~63 Hz Kích thước: 16 (W)×130(H)×270(D) mm Khối lượng: 4.3 Kg
Call : 038 606 8292
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC ĐỂ BÀN Model : TWA – 6A

MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC ĐỂ BÀN Model : TWA – 6A

Thang đo / độ chính xác: 0 ~ 0.100aw / ±0.012aw (tại 23℃±5℃) Nhiệt độ/ độ chính xác: -10 ~ 50 0C / ±0.5 ℃ Độ phân giải: hoạt độ: 0.001 aw, Temp: 0.1 ℃ Số điểm đo: 1~ 4 sensor, tùy chọn Thời gian đo: chế độ timing: 5~40mins hoặc chế độ đo Auto measurement Chế độ in: theo thời gian thực ( Real-time print) và in sau khi kết thúc phép đo Hiển thị: Big LCD screen, 128×64 DOTS Đầu ra kết nối: Mini printer hoặc PC
Call : 038 606 8292
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC ĐỂ BÀN Model : TWA – 3A

MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC ĐỂ BÀN Model : TWA – 3A

Thang đo / độ chính xác: 0-0.980aw ( không ngưng tụ)/ ± 0.015 ( tại 25℃) Nhiệt độ: 0 ~ 50 0C / ±0.5℃ Độ lặp lại: ≤0.015 Hệ số nhiệt độ: ≤0.0005/℃ Số điểm đo: đơn điểm Chế độ in: theo thời gian thực ( Real-time print) và in sau khi kết thúc phép đo Hiển thị: Large-screen LCD 128×64DOTS Đầu ra kết nối: Micro printer
Call : 038 606 8292
Máy đo hoạt độ nước cầm tay Model : HBD5MS2100NC

Máy đo hoạt độ nước cầm tay Model : HBD5MS2100NC

Thang đo hoạt độ nước: 0,03-1.000 Aw - Độ chính xác: 0,015Aw (<+/- 0,3 ° C, ở nhiệt độ phòng) -Độ lặp lại: <0,005 Aw (<0,1 ° C, ở nhiệt độ phòng) - Chế độ test: 3 chế độ -Thời gian đo tối đa: 5 phút tại WASmart - Nhiệt độ: -20 đến 85 ° C; -50 đến 200 ° C
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : LT9/11 SW

LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : LT9/11 SW

Nhiệt độ cài đặt : 1100 độ C Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740+240 mm. Công suất tiêu thụ: 3 kW. Thời gian gia nhiệt : 75phut Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : LT9/12 SW

LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : LT9/12 SW

Nhiệt độ cài đặt : 1200 độ C Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740+240 mm. Công suất tiêu thụ: 3 kW. Thời gian gia nhiệt : 90phut Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : L9/12 SW

LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : L9/12 SW

Nhiệt độ cài đặt : 1200 độ C Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740 mm. Công suất tiêu thụ: 3 kW. Thời gian gia nhiệt : 90phut Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : L9/11 SW

LÒ NUNG XÁC ĐỊNH TỔN THẤT CHÁY Nabertherm Model : L9/11 SW

Nhiệt độ cài đặt : 1100 độ C Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 455 x 740 mm. Công suất tiêu thụ: 3 kW. Thời gian gia nhiệt : 75phut Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L40/11BO

LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L40/11BO

Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC. Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC. Thể tích: 40lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 320 x490 x 250 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 825 x 800 mm. Trọng lượng Hydrocacbon : 200g Tốc độ bay hơi : 2,5g/phút Công suất tiêu thụ: 11,5 kW. Trọng lượng: 110 kg. Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L24/11BO

LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L24/11BO

Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC. Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC. Thể tích: 24lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 280 x340 x 250 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 675 x 800 mm. Trọng lượng Hydrocacbon : 150g Tốc độ bay hơi : 2g/phút Công suất tiêu thụ: 9 kW. Trọng lượng: 90 kg. Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L9/11BO

LÒ NUNG TÍCH HỢP LÀM SẠCH KHÍ THẢI Nabertherm Model : L9/11BO

Nhiệt độ quá trình đốt đầu : 600oC. Nhiệt độ quá trình tiếp : 1100oC. Thể tích:9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 575 x 750 mm. Trọng lượng Hydrocacbon : 75g Tốc độ bay hơi : 1g/phút Công suất tiêu thụ: 7 kW. Trọng lượng: 60 kg. Nguồn điện: 380V/ 50Hz. (3 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT3/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT3/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích:3lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 160 x140 x 100 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 360 x 735 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 1,2 kW. Trọng lượng: 20 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT5/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT5/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 5lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x170 x 130 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 420 x 790 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 2,4 kW. Trọng lượng: 35 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT9/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT9/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 485 x 845 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 3.0 kW. Trọng lượng: 45 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT15/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LVT15/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 15lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x340 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 585 x 845 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 3,5 kW. Trọng lượng: 55 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV15/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV15/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 15lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x340 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 585 x 845 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 3,5 kW. Trọng lượng: 55 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV9/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV9/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 9lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 485 x 845 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 3,0 kW. Trọng lượng: 45 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV5/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV5/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 5lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 420 x 790 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 2,4 kW. Trọng lượng: 35 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV3/11

LÒ NUNG ĐỐT TRO Hãng Nabertherm Model : LV3/11

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 3lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 160 x 140 x 100 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 360 x 735 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 1,2 kW. Trọng lượng: 20 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1100 Độ (Nung các chất đặc biệt gây hại) Hãng Nabertherm Model : LT9/11/SKM

LÒ NUNG 1100 Độ (Nung các chất đặc biệt gây hại) Hãng Nabertherm Model : LT9/11/SKM

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 9 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 505 x 580+320 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :90 phút Công suất tiêu thụ: 3,4 kW. Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1100 Độ (Nung các chất đặc biệt gây hại) Hãng Nabertherm Model : L9/11/SKM

LÒ NUNG 1100 Độ (Nung các chất đặc biệt gây hại) Hãng Nabertherm Model : L9/11/SKM

Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 9 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 505 x 580 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :90 phút Công suất tiêu thụ: 3,4 kW. Trọng lượng: 50 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1400 Độ 5 lít Hãng Nabertherm Model : LT5/14

LÒ NUNG 1400 Độ 5 lít Hãng Nabertherm Model : LT5/14

Nhiệt độ tối đa: 1400oC. Thể tích: 5 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580 +320 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :55 phút Công suất tiêu thụ: 2,5 kW. Trọng lượng: 38 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1400 Độ 9 lít Hãng Nabertherm Model : LT9/14

LÒ NUNG 1400 Độ 9 lít Hãng Nabertherm Model : LT9/14

Nhiệt độ tối đa: 1400oC. Thể tích: 9 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630 +350 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút Công suất tiêu thụ: 3.0 kW. Trọng lượng: 55 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1400 Độ 15 lít Hãng Nabertherm Model : LT15/14

LÒ NUNG 1400 Độ 15 lít Hãng Nabertherm Model : LT15/14

Nhiệt độ tối đa: 1400oC. Thể tích: 15 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 260 x 340 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 625 x 630 +350 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :70 phút Công suất tiêu thụ: 3,5 kW. Trọng lượng: 70 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1400 Độ 5 lít Hãng Nabertherm Model : L5/14

LÒ NUNG 1400 Độ 5 lít Hãng Nabertherm Model : L5/14

Nhiệt độ tối đa: 1400oC. Thể tích: 5 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x 170 x 130 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 490 x 450 x 580 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :55 phút Công suất tiêu thụ: 2,5 kW. Trọng lượng: 38 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292
LÒ NUNG 1400 Độ 9 lít Hãng Nabertherm Model : L9/14

LÒ NUNG 1400 Độ 9 lít Hãng Nabertherm Model : L9/14

Nhiệt độ tối đa: 1400oC. Thể tích: 9 lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x 240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 530 x 525 x 630 mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :60 phút Công suất tiêu thụ: 3.0 kW. Trọng lượng: 55 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
Call : 038 606 8292

Top

   (0)