Nhiệt độ cài đặt: 0°C - 65°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ±0.5°C
- Độ đồng đều nhiệt độ : ± 1°C
- Dung tích: 250 lít
- Làm lạnh bằng : R134a
- Tải trọng tối đa của mỗi giá: 15kg
- Thời gian cài đặt max: 9999 phút
- Kích thước trong (W x D x H): 500×500×950 mm
- Kích thước ngoài (W x D x H):820×760×1430 mm
Nhiệt độ cài đặt: 0°C - 65°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ±0.5°C
- Độ đồng đều nhiệt độ : ± 1°C
- Dung tích: 150 lít
- Làm lạnh bằng : R134a
- Tải trọng tối đa của mỗi giá: 15kg
- Thời gian cài đặt max: 9999 phút
Nhiệt độ cài đặt tối đa : 380 ℃
Số vị trí/thể tích : 6 x 1000ml (Loại 6 vị trí cho bình cầu đáy tròn 1000ml)
Công suất tiêu thụ (W): 350 x 6
Nguồn điện: 220-240/50-60Hz
Thời gian: Hoạt động liên tục
Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 1200x350x120
Kích thước đóng gói (WxDxH)mm: 1250x500x170
Khối lượng (N.W/G.W)kg: 14/16
Nhiệt độ cài đặt tối đa : 380 ℃
Số vị trí/thể tích : 6 x 500ml (Loại 6 vị trí cho bình cầu đáy tròn 500ml)
Công suất tiêu thụ (W): 250 x 6
Nguồn điện: 220-240/50-60Hz
Thời gian: Hoạt động liên tục
Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 900x290x120
Kích thước đóng gói (WxDxH)mm: 950x440x170
Khối lượng (N.W/G.W)kg: 8/10
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5℃ đến 100℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃
Bộ cài đặt thời gian: 999 phút
Công suất: 1200 W
Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz
Kích thước buồng (WxDxH)mm: 470 x 305 x 130
Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 510 x 345 x 220
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5℃ đến 100℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃
Bộ cài đặt thời gian: 999 phút
Công suất: 800 W
Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz
Kích thước buồng (WxDxH)mm: 305 x 305 x 130
Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 345 x 345 x 220
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5℃ đến 100℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃
Bộ cài đặt thời gian: 999 phút
Công suất: 600 W
Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz
Kiểu bể cách thủy nắp tháp
Thể tích: 22 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT+5°C đến 100°C
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Kích thước buồng (mm): 500 x 290 x 150
Kích thước ngoài (mm): 550 x 350 x 240
Công suất: 1200W
Nguồn điện: 220V/50Hz
Kiểu bể cách thủy nắp tháp
Thể tích: 11 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT+5°C đến 100°C
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Kích thước buồng (mm): 320 x 240 x 150
Kích thước ngoài (mm): 340 x 280 x 240
Công suất: 800W
Dung tích bình chứa: 10 L
Tần số siêu âm:40,000Hz
Công suất siêu âm: 240 W Max, có thể điều chỉnh
Thiết lập công suất siêu âm: 10% -100%
Kích thước thùng: 330 × 240 × 150 mm
Kích thước bên ngoài: 330 × 270 × 310 mm
Cài đặt nhiệt độ Max: 60°C
Công suất gia nhiệt: 500W
Cài đặt hẹn giờ: 1-99 phút
Nguồn điện: 220V/50Hz
Tốc độ cất: 5 lít/giờ
Thanh đốt làm từ vật liệu CrNiTi đảm bảo chất lượng và bền, vật liệu chế tạo: Inox 304 ko rỉ và chịu được mọi loại hóa chất.
Nguồn điện: 380 V, 3 phase.
Công suất: 10 kW
Tốc độ cất: 20 lít/giờ
Thanh đốt làm từ vật liệu CrNiTi đảm bảo chất lượng và bền, vật liệu chế tạo: Inox 304 ko rỉ và chịu được mọi loại hóa chất.
Nguồn điện: 380 V, 3 phase.
Công suất: 32 kW
Tốc độ cất: 10 lít/giờ
Thanh đốt làm từ vật liệu CrNiTi đảm bảo chất lượng và bền, vật liệu chế tạo: Inox 304 ko rỉ và chịu được mọi loại hóa chất.
Nguồn điện: 380 V, 3 phase.
Công suất: 17.5 kW
Mức độ chính xác: Cấp I
Trọng lượng: 220g
Đọc tối thiểu: 0,0001g (0,1mg)
Lặp lại: ± 0,0002g
Thời gian ổn định: ≤3 giây
Nhiệt độ làm việc: 5°C đến 22,5°C
Mặt bàn cân: Ф80mm
Kích thước: 340 x 215 x 350 (dài × rộng × chiều cao) mm
Khả năng cân tối đa: 300g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Nguồn điện: Dùng bộ đổi nguồn AC
Khả năng cân tối đa: 2000g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Nguồn điện: Dùng bộ đổi nguồn AC
Khả năng cân tối đa: 600g
Độ chính xác: 0,01g
Thời gian ổn định: 1 giây
Cấu trúc: Được làm bằng vật liệu ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ
Đơn vị cân: g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb, lb:oz, grn.
Khả năng cân tối đa : 220 g
Độ chính xác : 0.0001 g
Kích thước đĩa cân : Φ80mm
Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz
Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
Độ ẩm : ≤ 80% RH
Khả năng cân max: 200g
Độ chính xác: 1mg (0,001g)
Kích thước đĩa cân: Փ90mm
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được
Mức độ chính xác: Cấp II
Phạm vi trọng lượng tối đa (g): 310g
Khả năng đọc(g): 0,001g (1mg)
Nhiệt độ hoạt động: 17,5°C đến 22,5°C
Lặp lại: ± 0,002 g
Lỗi Tuyến tính: ± 0,003g
Thời gian ổn định: ≤ 3 giây
Bộ vật kính bao gồm:
+ Vật kính semi-plan 4x N.A. 0.13
+ Vật kính semi-plan 10x N.A. 0.25
+ Vật kính semi-plan S40x N.A. 0.65
+ Vật kính semi-plan S100x /1.25 N.A. oil (dầu)
Phạm vi đo cho các ứng dụng thông thường:
Na: 0.1 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
K: 0.1 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
Ca: 0.15 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
Li: 0.5 ~ 100ppm, lên tới 250 meq/L, pha loãng tỷ lệ 1:100
Ba: 30 ~ 3000ppm
Máy quang kế ngon lửa ứng dụng xác định các nguyên tố Na, K, Li, Ba & Ca.
- Đánh lửa điện tử, có hệ thống an toàn.
- Sử dụng các loại khí Propane, butane, khí tự nhiên, hoặc khí hóa lỏng.
- Thang đo: 0-199.9 ppm
- Ngưỡng phát hiện:
+ Na ≤0.2 ppm
+ K ≤0.2 ppm
+ Li ≤0.25 ppm
+ Ca ≤15 ppm
+ Ba ≤30 ppm
Mẫu được tiêm liên tục trong vòng 15 sec.draft ≤ readout 3%. (Sai số ≤ 3%).
Phạm vi đo:
- Với K từ: 0,02 – 0,10 mmol/L
- Với Na từ: 0,10 – 0,50 mmol/L
- Điện áp: 220V/50Hz
Máy quang kế ngọn lửa FP6450 sử dụng khí hóa lỏng (LPG) làm nhiên liệu.
Được trang bị thiết bị bảo vệ dập tắt, cải thiện nâng cao đáng kể sự an toàn khi làm việc.
Thiết bị có ưu điểm là khối lượng, kích thước nhỏ kết hộp cấu trúc đơn giản, dễ vận hành, có độ ổn định và tin cậy.
Có chức năng cài đặt kích thước ngọn lửa.
Màn hình hiển thị có thể hiển thị màu thập phân và điều chỉnh linh hoạt.
Lĩnh vực ứng dụng: Gốm sứ - Xi măng - thủy tinh - Phân bón đất - Phòng khám Y tế - Vật liệu chịu lửa
Toàn bộ bằng thép không gỉ SS304
- Tốc độ quay củả động cơ: 4000 vòng/ phút
- Công suất: 2.2 kW
- Thời gian hoạt động liên tục
- Kích thước mắt lưới sàng: 10-120 mesh
- Công suất nghiền: 10 - 20 kg/giờ
- Kích thước đầu vào: 10 x 10 x 10 mm
- Nguồn điện: 220V hoặc 380 V
- Tần số: 50Hz
Kết hợp tính năng in chữ/số lên bao bì sản phẩm
- Tốc độ dán: 0 – 12 mét/phút
- Chiều dài dán: không giới hạn
- Chiều rộng dán: 6mm-14mm
- Nhiệt độ dán: 0 – 300oC
- Chiều dày màng nhôm: 0.03 - 0.8mm
- Tải trọng tối đa: ≤ 3kg
- Số ký tự in tối đa: 39
Đường kính chảo bao viên: Ø600mm
- Tốc độ quay: tới 40 vòng/phút
- Công suất động cơ: 550W
- Công suất động cơ quạt: 60W
- Công suất dây gia nhiệt: 800W
- Công suất bao: 15kg/giờ
- Trọng lượng máy: 120kg
- Kích thước máy: 700 x 540 x 1300mm
- Công suất gia nhiệt ngoài: 600W
Đường kính chảo bao viên: Ø300mm (12")
- Tốc độ quay: tới 46 vòng/phút
- Công suất động cơ: 370W
- Công suất động cơ quạt: 40W
- Công suất dây gia nhiệt: 500W
- Công suất bao: 2kg/giờ
- Trọng lượng máy: 65kg
- Kích thước máy: 485 x 585 x 765mm
- Công suất gia nhiệt ngoài: 500W
Đường kính chảo bao viên: Ø400mm
- Tốc độ quay: tới 46 vòng/phút
- Công suất động cơ: 550W
- Công suất động cơ quạt: 40W
- Công suất dây gia nhiệt: 500W
- Công suất bao: 5kg/giờ
- Trọng lượng máy: 70kg
- Kích thước máy: 485 x 585 x 810mm
- Công suất gia nhiệt ngoài: 500W
Tiêu chuẩn áp dụng: GB / T213-2008
Phạm vi đo: 0-33MJ / kg
Sai số nhiệt độ: ≤ 0,05%
Độ lặp lại ≤ 60 KJ / kg
Sai số cho phép: ≤ 0,10% trong vòng ba tháng
Thời gian thử nghiệm: Phương pháp tiêu chuẩn ≤ 9 phút
Độ phân giải nhiệt độ: 0,0001 ° C
Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001 0C
- Dải nhiệt lượng: 1000-40 000 J/g
- Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
- Thời gian đo: 15 phút/ mẫu
- Nhiệt độ môi trường: 50-40 độ C, độ ẩm 80%
- Nguồn điện: 220V/50HZ
- Trọng lượng: 32 kg
Phạm vi kiểm tra: 0-33MJ / kg
Sai số: ≤0.15%,
Độ lặp lại: Than: ≤ 120KJ / kg, Gangue: ≤60 KJ / kg
Nhiệt độ ổn định: Trong vòng 3 tháng: ≤0,25%,
Thời gian thử nghiệm: Phương pháp chuẩn: ≤15 phút
Độ phân giải: 0,0001 °C
Kiểm soát nước trong thùng: Đầu dò điện tử
Chế độ đánh lửa: Sợi cotton
Nguồn cung cấp: 220V / 50 Hz, ≤180w