Hổ trợ trực tuyến

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

PHÒNG KINH DOANH - 038 606 8292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Sản phẩm

mỗi trang
TỦ SẤY 150 lit Novapro Model : PURIVEN150

TỦ SẤY 150 lit Novapro Model : PURIVEN150

Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 500 x 400 x 600 Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 645 x 770 x 860 Thể tích : 150L \ Cân nặng ( kg ) : 110kg Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Vật liệu bên trong tấm inox 304 Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM LẠNH (BOD) 250 lit Novapro Model : PURICELL LOW 250

TỦ ẤM LẠNH (BOD) 250 lit Novapro Model : PURICELL LOW 250

Dung tích: 150 lít - Nhiệt độ cài đặt : Cài ở nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃ - Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω. - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID. - Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp. - Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC. - Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM LẠNH (BOD) Novapro Model : PURICELL LOW 150

TỦ ẤM LẠNH (BOD) Novapro Model : PURICELL LOW 150

Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 530 x 485 x 630 Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 675 x 772 x 1322 Thể tích : 150L Cân nặng ( kg ) : 138kg Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Vật liệu bên trong tấm inox 304
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM LẮC NOVAPRO Model PURICELL SHAKING 80

TỦ ẤM LẮC NOVAPRO Model PURICELL SHAKING 80

Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420 Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575 Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450 Trọng lượng (Kg) 100 Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh Vật liệu bên trong tấm inox 304
Call : 038 606 8292
TỦ ẤM 150 Lít NOVAPRO Model : PURICELL 150

TỦ ẤM 150 Lít NOVAPRO Model : PURICELL 150

Dung tích: 150 lít - Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃ - Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω. - Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID - Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304 - Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy - Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ. - Công suất tiêu thụ: 635W
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 100 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 100

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 100 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 100

Dung tích: 100 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 80 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 80

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 80 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 80

Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C - Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Call : 038 606 8292
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 60 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 60

NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 60 LÍT NOVAPRO Model : PURISTER 60

Dung tích: 60 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn - Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC - Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω - Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2 - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C - Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Call : 038 606 8292
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC NOVAPRO MODEL : PURIFUME Ductless 1200

TỦ HÚT KHÍ ĐỘC NOVAPRO MODEL : PURIFUME Ductless 1200

Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 1200 x 625 x 790 – Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 1220 x 660 x 1762 – Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm) – Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút – Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Call : 038 606 8292
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC NOVAPRO MODEL : PURIFUME Ductless 900

TỦ HÚT KHÍ ĐỘC NOVAPRO MODEL : PURIFUME Ductless 900

Bộ lọc Hybrid Carbon hybrid được trang bị để loại bỏ các khí độc hại,các phần tử axit/bazơ và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi. – Hiệu năng lọc đat 99,8% – Màng lọc dễ dàng kiểm tra và thay thế từ hộp điều khiển phía trước tủ – Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 900 x 625 x 790 – Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 920 x 660 x 1762 – Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm) – Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút – Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Call : 038 606 8292
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC 1,8M HÃNG NOVAPRO Model : PURIFUME 1800

TỦ HÚT KHÍ ĐỘC 1,8M HÃNG NOVAPRO Model : PURIFUME 1800

Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1600 x 610 x 1000 mm - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 866 x 2376 mm - Chiều cao chân đế: 757mm - Trọng lượng tủ: 250kg - Loại dòng khí bypass
Call : 038 606 8292
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC 1,2M HÃNG NOVAPRO Model : PURIFUME 1200

TỦ HÚT KHÍ ĐỘC 1,2M HÃNG NOVAPRO Model : PURIFUME 1200

Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 610 x 1000mm - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 866 x 2376 - Chiều cao chân đế: 757mm - Trọng lượng tủ: 194kg - Loại dòng khí bypass - Bộ điều khiển: điều khiển đèn, bật /tặt quạt hút - Màn hình hiển thị LCD
Call : 038 606 8292
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1800

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1800

Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1800x578x653 Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1870x788x2080 Trọng lượng: 280 Kg Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe) Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Call : 038 606 8292
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1500

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1500

Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1500x578x676 Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1570x788x2080 Trọng lượng: 250 Kg Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe) Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Call : 038 606 8292
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1200

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 1200

Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1200 x 578 x 676 Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1270 x 788 x 2080 Trọng lượng: 225Kg Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe) Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra) Bộ điều khiển Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Call : 038 606 8292
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 900

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II Hãng : NOVAPRO Model: PURICUBE NEO 900

Kích thước trong: (W x D x H)mm: 900x578x621 Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 970x788x2080 Trọng lượng: 190 Kg Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe) Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra) Bộ điều khiển Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 66

Khả năng cân: 310g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,001 g/0,01% Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 % Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999% Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC Bước tăng nhiệt độ: 10C Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : EM 120-HR

Dải khối lượng: 124g Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001% Kích thước đĩa cân: Ø100mm Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01% Các giá trị tính toán: Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg 100% ... 0%, 0% ... 100% ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999% Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Call : 038 606 8292
CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

CÂN SẤY ẨM Hãng Precisa Model : XM 60-HR

Khả năng cân: 124g Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g Độ chính xác: 0,1mg/0,001 % Độ tái lập: 1g/0,2 % Độ tái lập: 10g/0,02 %
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB120

Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g – Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g – Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g) – Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100% – Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host – Nguồn sáng: đèn Halogen – Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC – Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC – Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB90

Khả năng cân: 90 g - Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g - Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g) - Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100% - Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ - Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen - Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C - Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz - Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB45

Khoảng cân: 45g - Độ chính xác 0.001g - Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC - Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây. - Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu. - Nguồn điện: 220V, 50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB27

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB25

Khả năng cân tối đa: 110g - Độ đọc được: 0.05% / 0.005g - Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu) 0.05% ( cho 10g mẫu) - Thang độ ẩm: 0 … 100% - Độ phân giải độ ẩm: 0.05% - Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C - Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Call : 038 606 8292
CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

CÂN SÂY ẨM HÃNG OHAUS MODEL: MB23

Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu) - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C - Điện sử dụng: 220V/50Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm Khối lượng: 17 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm Khối lượng: 30 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm Khối lượng: 52 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn Khóa nắp máy bằng điện. Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm Khối lượng: 90 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm Khối lượng: 79 kg
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Call : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hãng Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
Call : 038 606 8292
Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Máy li tâm 6 x 50 ml Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 12 kg
Call : 038 606 8292
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

MÁY QUANG PHỔ SO MÀU HÃNG 3NH Model : YS3060

Nguồn sáng : Kết hợp đèn LED, đèn UV Chế độ quang phổ : dạng lưới lõm Cảm biến hình ảnh 256 yếu tố hình ảnh hai mảng Dải bước sóng : 400-700nm Khoảng bước sóng : 10nm Chiều rộng sóng : 10nm Phạm vi phản xạ đo được : 0-200%
Call : 038 606 8292

Top

   (0)