Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 500 x 400 x 600
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 645 x 770 x 860
Thể tích : 150L \
Cân nặng ( kg ) : 110kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304 Vật liệu bên ngoài tấm thép sơn tĩnh điện
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ cài đặt : Cài ở nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển kĩ thuật số PID.
- Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp.
- Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC.
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm : 530 x 485 x 630
Kích thước bên ngoài (W x D x H) mm: 675 x 772 x 1322
Thể tích : 150L
Cân nặng ( kg ) : 138kg
Tiêu chuẩn bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Kích thước bên trong (W x D x H) mm: 505 x 550 x 420
Kích thước tủ (W x D x H) mm: 540 x 875 x 575
Bàn lắc kích thước (W x D) mm: 450 x 450
Trọng lượng (Kg) 100
Chuẩn điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số, Tự động điều chỉnh
Vật liệu bên trong tấm inox 304
Dung tích: 150 lít
- Nhiệt độ sấy : Cài ở nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100Ω.
- Bộ điều khiển và kiểm soát nhiệt độ kĩ thuật số PID
- Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ 304
- Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép tấm phủ Epoxy
- Giá đỡ bên trong tủ được thiết kế bằng thép không gỉ.
- Công suất tiêu thụ: 635W
Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø450 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
Kích thước buồng hấp: đường kính Ø400 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Dung tích: 60 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính Ø350 x sâu 650 mm
- Bộ điều khiển PID kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Dải Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng tới 131oC
- Cảm biến nhiệt độ: loại PT 100Ω
- Nhiệt độ tiệt trùng: từ 121oC ở áp suất 1.2kgf/cm2
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.50C tại 121 0C
- Đồng hồ đo áp suất: 0~ 4Kgf/ cm2
Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 1200 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 1220 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Bộ lọc Hybrid Carbon hybrid được trang bị để loại bỏ các khí độc hại,các phần tử axit/bazơ và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
– Hiệu năng lọc đat 99,8%
– Màng lọc dễ dàng kiểm tra và thay thế từ hộp điều khiển phía trước tủ
– Kích thước bên trong (W x D x H)mm: 900 x 625 x 790
– Kích thước bên ngoài (W x D x H)mm: 920 x 660 x 1762
– Chiều cao chân đến (H)mm: 662 (Bao gồm bánh xe 82mm)
– Hệ thống điều khiển: Bật/Tắt đèn chiếu sáng,Bật/Tắt quạt hút
– Vật liệu bên trong : Acrylic trong suốt
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1600 x 610 x 1000 mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 866 x 2376 mm
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 250kg
- Loại dòng khí bypass
Kích thước trong tủ (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 610 x 1000mm
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 866 x 2376
- Chiều cao chân đế: 757mm
- Trọng lượng tủ: 194kg
- Loại dòng khí bypass
- Bộ điều khiển: điều khiển đèn, bật /tặt quạt hút
- Màn hình hiển thị LCD
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1800x578x653
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1870x788x2080
Trọng lượng: 280 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1500x578x676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1570x788x2080
Trọng lượng: 250 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 1200 x 578 x 676
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 1270 x 788 x 2080
Trọng lượng: 225Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Kích thước trong: (W x D x H)mm: 900x578x621
Kích thước ngoài: (W x D x H)mm: 970x788x2080
Trọng lượng: 190 Kg
Chiều cao chân: 705 mm (bao gồm bánh xe)
Loại tủ: Class II-A2 (tuần hoàn 70% khí và 30% thoát ra)
Bộ điều khiển
Hiển thị: màn hình LCD với đèn nền
Khả năng cân: 310g
Khối lượng nhỏ nhất: 0,2 g
Độ chính xác: 0,001 g/0,01%
Độ tái lập: 1g/0,2 %
Độ tái lập: 10g/0,02 %
Tính toán kết quả: khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg, 100%….0%, 0%…..100%, ATRO 100%…999%, ATRO 0% …999%
Thang nhiệt độ: 30 – 230ºC
Bước tăng nhiệt độ: 10C
Hẹn giờ tắt: 0,1 – 240 phút
Dải khối lượng: 124g
Độ đọc: 0.001/ 0.0001g hoặc 0.01/ 0.001%
Kích thước đĩa cân: Ø100mm
Khối lượng mẫu tối thiểu: 0.2g
Độ lặp lại: 1g/0.1% hoặc 10g/0.01%
Các giá trị tính toán:
Khối lượng còn lại (g), khối lượng mất đi (g), g/kg
100% ... 0%, 0% ... 100%
ATRO 100% ... 999%, ATRO 0% ... 999%
Dải nhiệt độ: 50 – 230°C với bước chuyển 1C
Khối lượng mẫu lớn nhất: 120 g
– Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001g
– Độ chính xác: 0.05% ( với lượng mẫu 3g)/ 0.015% ( với lượng mẫu 10g)
– Khoảng đo độ ẩm: 0.01% tới 100%
– Cổng kết nối: RS232; USB drive; USB host
– Nguồn sáng: đèn Halogen
– Khoảng nhiệt độ sấy: 40-230oC
– Bước tăng nhiệt độ cài đặt: 1oC
– Hiển thị: Màn hình màu cảm ứng TFT công nghệ QVGA, rộng 4.3”
Khả năng cân: 90 g
- Khả năng đọc: 0.01%/ 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.18% (với mẫu 3 g), 0.02% (với mẫu 10 g)
- Khoảng đo độ ẩm: 0.01% - 100%
- Cổng kết nối: RS232, USB, USB cho thẻ nhớ
- Điện trở gia nhiệt: đèn Halogen
- Khoảng nhiệt độ: 40 – 2000C
- Nguồn điện: 120 hoặc 240 VAC, 50/60 Hz
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 10 – 400C
Khoảng cân: 45g
- Độ chính xác 0.001g
- Khoảng gia nhiệt: 50 – 200oC, bước nhảy 1oC
- Cài đặt chế độ ngắt tự động: A30, A60, A90 hoặc cài đặt thời gian sấy từ 1 – 120 phút với bước nhảy 10 giây.
- Có thể lưu được 50 chương trình sấy mẫu.
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g
Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm
Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C
Điện sử dụng: 220V/50Hz
Khả năng cân tối đa: 110g
- Độ đọc được: 0.05% / 0.005g
- Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu)
0.05% ( cho 10g mẫu)
- Thang độ ẩm: 0 … 100%
- Độ phân giải độ ẩm: 0.05%
- Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C
- Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính
- Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
Khối lượng: 17 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 18626 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm
Khối lượng: 30 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút
Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
Lực ly tâm tối đa: 15994 xg
Độ ồn tối đa: 57 dBA
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
Khối lượng: 52 kg
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon
Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút)
Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF)
Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút
Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
Khóa nắp máy bằng điện.
Cảnh báo lỗi khi rotor mất cân bằng,tháo lắp rotor dễ dàng
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 16904 xg
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml
Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút
Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 61 cm x 46,5 cm x 73 cm
Khối lượng: 90 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
Khối lượng: 79 kg
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 2000 xg
Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml)
Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm
Khối lượng: 1,3 kg
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút
Lực li tâm tối đa: 4427 xg
Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml
Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt
Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
Kích thước (WxHxD): 28 x 26 x 37 cm
Khối lượng: 12 kg